Avatar of 陳思帆.
陳思帆
物理治療師
Profile
Posts
9Connections
In
Avatar of the user.

陳思帆

物理治療師
我平時工作細心負責、講求效率,善於統整筆記、安排任務、調配並妥善利用時間,喜歡與人互動,樂於接受挑戰及壓力,相信「合理的要求是訓練,不合理的要求是磨練」。不菸不酒,亦無不良嗜好。 我已在新北市輔具資源中心服務七年多,不僅擁有甲類輔具評估人員及戊類輔具評估人員的資格,也具有建築物設置無障礙設施設備勘檢人員資格,並獲聘為國立臺灣大學物理治療學系暨研究所臨床物理治療指導教師,期許自己的執著與努力,必定能不斷增強自己的實力、突破各種挑戰。
新北市教育局
Logo of the organization.
長庚大學
台灣新北市
Đài Loan

Trình độ chuyên môn

  • Tình trạng hiện tại
    Đã có việc làm
  • Nghề nghiệp
    Vật lý trị liệu
  • Lĩnh vực
    Cơ quan công và địa phương
  • Kinh nghiệm làm việc
    6-10 năm (6-10 năm liên quan)
  • Kinh nghiệm quản lý
    Chưa có
  • Kỹ năng
    Word
    PowerPoint
    Excel
  • Ngôn ngữ
    Chinese
    Bản địa hoặc song ngữ
  • Trình độ học vấn cao nhất
    Bachelor

Ưu tiên tìm kiếm việc làm

  • Hình thức làm việc mong muốn
    Full-time
    Quan tâm đến làm việc từ xa
  • Vị trí làm việc mong muốn
    物理治療師
  • Địa điểm làm việc mong muốn
    Kaohsiung City, Taiwan
  • Freelance
    Freelancer bán thời gian

Kinh nghiệm làm việc

物理治療師

新北市教育局
Part-time
09/2024 - Hiện tại
New Taipei City, Taiwan
特殊教育相關專業人員

甲類輔具評估人員、戊類輔具評估人員、物理治療師

01/2024 - Hiện tại
Taipei City, Taiwan
到宅評估輔具

甲類輔具評估人員、戊類輔具評估人員、物理治療師

長照治療所
Part-time
10/2023 - Hiện tại
New Taipei City, Taiwan
到宅評估輔具、復能
Logo of the organization.

督導、甲類輔具評估人員、戊類輔具評估人員、物理治療師

05/2017 - Hiện tại
New Taipei City, Taiwan
1.審核長照B單位開立的輔具評估報告書 2.覆核中心治療師的輔具評估報告書 3.定點到宅評估輔具 4.電話諮詢輔具服務 5.指導物理治療學系實習生 6.參訪活動(如醫師PGY) 7.製備評鑑資料 8.核銷二手輔具廠商之帳款 9.驗收清消維修後之二手輔具
Logo of the organization.

物理治療實習生

07/2016 - 11/2016
5 mos
Chiayi County, Taiwan
骨科物理治療、燒燙傷物理治療、神經物理治療、小兒物理治療、床邊物理治療
Logo of the organization.

物理治療實習生

07/2015 - 11/2015
5 mos
Kaohsiung City, Taiwan
骨科物理治療、神經物理治療、小兒物理治療、床邊物理治療

美容部助理

01/2010 - 03/2010
3 mos
Taipei City, Taiwan
操作中藥及儀器臉部美容服務

駐點人員

08/2009 - 01/2010
6 mos
New Taipei City, Taiwan
操作儀器塑身服務

Học vấn

Logo of the organization.
Bằng cử nhân
物理治療學系
2013 - 2017
Logo of the organization.
Bằng cử nhân
中藥資源學系
2005 - 2009

Bằng cấp & Chứng chỉ

Logo of the organization.

長期照顧整合課程Level III完訓證明

社團法人臺灣長期照顧物理治療學會
Thêm số CCCD: 證1120690013號
Phát hành vào 07/2023
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

職業安全衛生教育訓練結業證書

勞動部職業安全衛生署
Thêm số CCCD: 112N05705010109
Phát hành vào 04/2023
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

長期照顧醫事專業人力物理治療人員Level II專業課程完訓證明

社團法人臺灣長期照顧物理治療學會
Thêm số CCCD: 證112041601038號
Phát hành vào 04/2023
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

長照服務醫事人員證明

新北市衛生局
Thêm số CCCD: 新北市長照專字第F226171585_01號
Ngày hết hạn: 08/2028
Logo of the organization.

長期照護專業人力培訓證明Level I

衛生福利部
Thêm số CCCD: 長期照顧專業人員數位學習第202207140002號
Phát hành vào 07/2022
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

建築物設置無障礙設施設備勘檢人員

內政部營建署
Thêm số CCCD: (111)內營無障礙字第16014號
Phát hành vào 06/2022
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

戊類輔具評估人員

衛生福利部社會及家庭署
Thêm số CCCD: 多功能戊輔第1100015號
Phát hành vào 12/2021
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

臨床物理治療指導教師

國立臺灣大學物理治療學系暨研究所
Ngày hết hạn: 07/2022
Logo of the organization.

新北市教育系統特殊教育相關專業人員

新北市政府教育局
Phát hành vào 06/2019
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

甲類輔具評估人員

衛生福利部社會及家庭署
Thêm số CCCD: 社家障字第1070004586號
Phát hành vào 10/2018
Không có ngày hết hạn
Logo of the organization.

物理治療師

衛生福利部
Thêm số CCCD: 物字第009828號
Phát hành vào 03/2017
Không có ngày hết hạn