Write for Us
Resume
Cover letter
Thank you letter
Job search
Career
People Operations
Aug 8th 2025

Mẫu thông báo nghỉ việc chuyên nghiệp mà HR cần biết

Mẫu thông báo nhân sự nghỉ việc cần có những thông tin gì?Mục lục: Thông báo nghỉ việc là gì?Nội dung cần có trong thông báo nghỉ việc4 mẫu thông báo cho nhân viên nghỉ việcCâu hỏi thường gặp về thông báo nghỉ việc Khi một nhân viên quyết định nghỉ việc hoặc công ty cho nhân sự thôi việc, liệu có cần thông báo đến nội bộ hoặc các đối tác hay không?Câu trả lời là có! Bởi vì thông báo nghỉ việc được thực hiện một cách chuyên nghiệp sẽ giúp khâu quản lý nhân sự của doanh nghiệp hiệu quả hơn và tạo hình tượng tốt đẹp trong mắt cộng đồng. Nếu muốn biết cách thông báo cho nhân viên nghỉ việc được trình bày như thế nào là chuẩn chỉnh thì hãy cùng CakeResume khám phá ngay tại bài viết sau nhé! Thông báo nghỉ việc là gì? “Thông báo cho nhân viên nghỉ việc”, hay còn được gọi là “Quyết định cho thôi việc”, “Thông báo thôi việc” không chỉ đơn giản là thông báo về việc một nhân viên rời khỏi công ty, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, rõ ràng về trách nhiệm và cam kết pháp lý giữa công ty và nhân viên, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Đồng thời, một thông báo nghỉ việc trình bày đầy đủ và minh bạch cũng góp phần tạo ra văn bản lưu trữ chính thức trong quy trình nội bộ của tổ chức, giúp doanh nghiệp xây dựng văn hóa làm việc lành mạnh và duy trì độ uy tín với các bên hợp tác. Nội dung cần có trong thông báo nghỉ việc 1. Lý do cho nhân viên nghỉ việc Theo quy định của Điều 34 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định, doanh nghiệp cần trình bày rõ ràng lý do quyết định thôi việc nhân viên. Các lý do phổ biến dẫn đến thông báo cho nghỉ việc thường bao gồm: Hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu.Kết thúc dự án hoặc hợp đồng.Vi phạm kỷ luật và nội quy công ty.Thay đổi chiến lược kinh doanh, tái cơ cấu nhân sự.Sức khỏe nhân viên không phù hợp với yêu cầu công việc.Không phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi của tổ chức. 10 tiêu chí đánh giá nhân sự nhà quản lý cần biết 2. Thông tin cơ bản của nhân sự nghỉ việc Một mẫu thông báo nhân sự nghỉ việc đầy đủ và chuyên nghiệp không thể thiếu phần thông tin cơ bản, bao gồm họ tên đầy đủ, chức vụ, đơn vị công tác của nhân viên thôi việc. Công ty cũng cần đảm bảo thông tin trên thông báo nghỉ việc là chính xác và đầy đủ để các phòng ban hoặc khách hàng có thể liên hệ với người này khi cần làm rõ vấn đề trước khi họ ngừng công tác tại đây. 3. Thời điểm nghỉ việc chính thức và các quyền lợi Trong thông báo nghỉ việc, việc trình bày chi tiết thời điểm chính thức nhân sự rời khỏi tổ chức hoặc bàn giao công việc là vô cùng quan trọng.Hơn nữa, thông báo này cũng cần nêu rõ thông tin về các quyền lợi cuối cùng của nhân viên trước ngày nghỉ như: lương bổng, thanh toán các ngày nghỉ phép chưa sử dụng, và bất kỳ phúc lợi nào khác tùy chính sách công ty, để tránh xảy ra tranh chấp giữa hai bên sau này. 4. Thông tin dành cho các nhân sự chuyển giao liên quan Trong quy trình cho nhân viên thôi việc, cách tốt nhất để các bộ phận liên quan có thể tiếp tục hoàn thành phần việc còn lại là ghi rõ nội dung công việc bàn giao và đưa các nhân sự liên quan ký tên xác nhận. Hình thức này tùy thuộc vào quy định thông báo nghỉ việc nội bộ của công ty, nhưng đa số đều được các tổ chức áp dụng để tránh thiếu sót trong việc bàn giao và nảy sinh tranh cãi sau khi nhân viên nghỉ việc. Đọc thêm:Biên bản bàn giao công việc là gì? 5. Xác nhận của quản lý trực tiếp và lãnh đạo doanh nghiệp Sau cùng, một thông báo nghỉ việc chuẩn chỉnh sẽ bao gồm chữ ký xác nhận của quản lý trực tiếp và lãnh đạo doanh nghiệp trước khi được thông báo công khai đến toàn thể nhân viên của tổ chức. 4 mẫu thông báo cho nhân viên nghỉ việc 🔖Email thông báo cho nhân viên nghỉ việc Chủ đề: Thông báo nghỉ việc_[Họ tên nhân viên]_[Đơn vị công tác] Kính gửi [Họ tên nhân viên], Chúng tôi xin thông báo rằng theo quyết định của ông/bà [Họ tên Quản lý trực tiếp], công ty sẽ chấm dứt hợp đồng làm việc của quý anh/chị tại [Tên công ty] với tư cách là [Chức vụ] công tác tại [Tên đơn vị công tác], có hiệu lực từ ngày [Ngày tháng năm]. Lý do cho quyết định này bao gồm [Nêu rõ nguyên nhân dẫn đến quyết định thôi việc]. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý anh/chị trong quá trình chuyển giao công việc, và các thông tin chi tiết về các quyền lợi cuối cùng của bạn sẽ được cung cấp trong tài liệu đính kèm. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với [Họ tên Quản lý trực tiếp hoặc Bộ phận Nhân sự]. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự đóng góp và nỗ lực của quý anh/chị trong thời gian làm việc tại [Tên công ty]. Chúc quý anh/chị thuận lợi với những dự định tương lai. Trân trọng, [Chữ ký và họ tên quản lý trực tiếp của nhân viên] [Chữ ký và họ tên Trưởng phòng bộ phận nhân sự] [Chữ ký và họ tên lãnh đạo doanh nghiệp] [Tên Công ty] 🔖Thông báo nhân sự nghỉ việc nội bộ THÔNG BÁO NHÂN SỰ NGHỈ VIỆC Kính gửi toàn thể nhân viên làm việc tại [Tên công ty], Chúng tôi xin trân trọng thông báo rằng, sau một thời gian cân nhắc và đánh giá kỹ lưỡng, công ty đã quyết định chấm dứt hợp đồng làm việc của nhân viên [Họ tên] với tư cách là [Chức vụ] với hiệu lực từ ngày [Ngày tháng năm]. Quyết định này đã được thông qua dưới sự xem xét kỹ lưỡng của ban lãnh đạo và đội ngũ quản lý với lý do [Trình bày lý do]. Rất mong toàn thể nhân sự tiếp tục hỗ trợ nhân viên [Họ tên] trong giai đoạn bàn giao với các thông tin chi tiết sẽ được gửi đến các phòng ban liên quan. Chúng tôi cũng muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến nhân viên [Họ tên] vì những đóng góp và nỗ lực đã đem lại cho công ty trong suốt thời gian làm việc tại đây. Trân trọng, [Chữ ký và họ tên Trưởng phòng bộ phận nhân sự][Chữ ký và họ tên Giám đốc doanh nghiệp] [Mộc công ty] 🔖Thông báo nhân sự nghỉ việc cho đối tác THÔNG BÁO THAY ĐỔI NHÂN SỰ Kính gửi quý anh/chị [Tên công ty đối tác], Chúng tôi xin trân trọng thông báo rằng anh/chị [Họ tên] hiện đang làm việc tại [Tên công ty] sẽ chấm dứt hợp đồng làm việc với công ty chúng tôi từ ngày [Ngày tháng năm]. Công việc của anh/chị [Họ tên nhân viên nghỉ việc] sẽ được bàn giao cho đồng nghiệp cùng đơn vị là [Họ tên nhân viên được bàn giao] đầy đủ và chi tiết. Chúng tôi hy vọng rằng mối quan hệ hợp tác cùng quý công ty vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ sau khi anh/chị [Họ tên nhân viên nghỉ việc] chuyển sang những thách thức mới trong sự nghiệp của mình. Mọi thắc mắc trong quá trình bàn giao, xin vui lòng liên hệ trực tiếp đến người phụ trách mới [Họ tên nhân viên được bàn giao] để trao đổi. Trân trọng, [Chữ ký và họ tên quản lý trực tiếp của nhân viên] [Tên công ty] 🔖Email thông báo nhân sự nghỉ việc cho khách hàng Chủ đề: Thông báo thay đổi nhân sự [Tên công ty] Kính gửi quý khách hàng, [Tên công ty] xin gửi tới quý khách lời chào và sự tri ân sâu sắc về sự ủng hộ của quý khách trong suốt thời gian qua. Chúng tôi xin thông báo rằng nhân viên [Họ tên], đang phụ trách [Công việc của nhân sự thôi việc] với quý khách, sẽ chấm dứt hợp đồng làm việc tại công ty chúng tôi kể từ ngày [Ngày tháng năm]. Để đảm bảo mọi nhu cầu của quý khách vẫn được đáp ứng một cách chuyên nghiệp và kịp thời, công việc của anh/chị [Họ tên nhân viên nghỉ việc] sẽ được bàn giao cho đồng nghiệp cùng đơn vị là [Họ tên nhân viên được bàn giao] phụ trách kể từ khi thông báo này được gửi ra. Chúng tôi xin cam kết thay đổi nhân sự sẽ không làm ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ của công ty, và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ của quý khách trong tương lai. Trân trọng, [Chữ ký và họ tên quản lý trực tiếp của nhân viên] [Tên công ty] Câu hỏi thường gặp về thông báo nghỉ việc1.Doanh nghiệp có cần báo trước bao lâu khi cho nhân viên nghỉ việc?Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, thời gian báo trước phụ thuộc vào loại hợp đồng: tối thiểu 30 ngày với hợp đồng xác định thời hạn, 45 ngày với hợp đồng không xác định thời hạn. Một số trường hợp đặc biệt như sa thải có thể không cần báo trước.2.Thông báo nghỉ việc có bắt buộc phải gửi bằng văn bản không?Có. Theo quy định pháp luật, thông báo chấm dứt hợp đồng lao động từ phía doanh nghiệp bắt buộc phải được lập thành văn bản, nêu rõ lý do và thời gian hiệu lực. Văn bản này cũng là căn cứ pháp lý trong trường hợp có tranh chấp xảy ra.3.Sau khi nhận thông báo nghỉ việc, nhân viên có quyền phản hồi hay khiếu nại không?Có. Người lao động hoàn toàn có quyền phản hồi, yêu cầu giải thích hoặc khiếu nại nếu cho rằng quyết định nghỉ việc không hợp lý. Họ có thể làm việc với công đoàn, khiếu nại lên phòng lao động hoặc khởi kiện ra tòa án lao động nếu cần thiết. 📍Kết luận Cách thông báo nghỉ việc sao cho chuyên nghiệp và văn minh không chỉ là một bước tiến trong khâu quản lý nhân sự cần được mọi doanh nghiệp áp dụng, mà còn là tài liệu cần thiết giúp thể hiện sự minh bạch về quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của nhân viên và công ty.Hơn nữa, thông báo nghỉ việc chính là lời cam kết gián tiếp về chất lượng phục vụ không đổi kể cả khi nhân sự thay đổi của công ty đến đối tác, khách hàng.Thế nên, việc đưa ra thông báo nghỉ việc chuẩn chỉnh chính là một phần của nghệ thuật xây dựng hình ảnh tốt đẹp trong mắt công chúng mà các doanh nghiệp cần nắm bắt! Đội ngũ Recruitment Consultant giàu kinh nghiệm của Cake cam kết tư vấn và mang đến các giải pháp tuyển dụng hiệu quả, đảm bảo chất lượng ứng viên cũng như tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.Book Meeting
People Operations
Jun 12th 2025

AI trong tuyển dụng: Ứng dụng như thế nào và hiệu quả ra sao?

Không cần dành hàng giờ để lọc thủ công từng hồ sơ! Với công nghệ AI tích hợp, Cake for Employers giúp doanh nghiệp sàng lọc, gợi ý ứng viên tiềm năng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Liên hệ Team Cake để được tư vấn!AI trong tuyển dụng Mục lục: Ứng dụng công nghệ AI trong tuyển dụng có lợi ích gì?AI hỗ trợ doanh nghiệp tuyển dụng như thế nào?Khi ứng dụng AI trong tuyển dụng cần lưu ý gì? Sử dụng AI trong tuyển dụng đang là xu hướng thịnh hành trong thời đại 4.0. Theo Facts Factors, công nghệ AI không chỉ mở rộng thị trường phỏng vấn toàn cầu mà còn giúp lĩnh vực này thu về 610 triệu USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ đạt 890 triệu USD vào năm 2028 theo mức tăng trưởng kép hàng năm là 6,5%. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, hiệu quả cao, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo đang được coi là một trong những cách tuyển dụng hiệu quả nhất hiện nay. Vậy hình thức này mang đến những lợi ích gì? Cùng CakeResume giải mã “sức hút” của công nghệ AI đối với các công ty tuyển dụng qua bài viết dưới đây. Ứng dụng công nghệ AI trong tuyển dụng có lợi ích gì? Tiết kiệm thời gian Theo thống kê của kênh AI Talent trên nền tảng chia sẻ video Bilibili, ứng dụng công nghệ AI trong tuyển dụng đã giúp tiết kiệm từ 65% đến 95% thời gian so với hình thức truyền thống. Thông qua công cụ AI, tin tuyển dụng của doanh nghiệp sẽ xuất hiện với tần suất cao trên mạng xã hội giúp tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng hơn hẳn chạy quảng cáo. Hơn nữa, công cụ này có thể xử lý hàng nghìn CV chỉ trong khoảng thời gian ngắn, điều mà một chuyên viên HR có thể mất hàng giờ đồng hồ. Chất lượng ứng viên cao hơn Bằng việc liên tục cập nhật các thuật toán dựa trên tiêu chí phù hợp với công việc và yêu cầu doanh nghiệp, hệ thống AI có thể tiến hành sàng lọc hồ sơ, lựa chọn ứng viên phù hợp nhất trong thời gian ngắn. Từ đó, doanh nghiệp có thể kiểm tra và gửi thư mời phỏng vấn cho các vị trí phù hợp. Mang tới trải nghiệm phỏng vấn tốt hơn qua Chatbot Liên tục tạo ấn tượng bằng số liệu thực tế, các cuộc phỏng vấn ảo qua Zoom, Teams và Google Meet đã chứng minh được hiệu quả trong việc ứng dụng AI giúp gia tăng cơ hội giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực tiềm năng. Thay vì để chuyên viên HR đảm nhiệm, các ứng dụng Chatbot sẽ sử dụng tập hợp câu hỏi đã xác định trước để tiến hành khai thác ứng viên. Tương tự như một cuộc đối thoại giữa người với người, ứng viên sẽ trả lời trực tiếp với robot AI. Ngay khi tiếp nhận được câu trả lời ứng viên cung cấp, robot sẽ chuyển giọng nói thành dạng văn bản và nhà tuyển dụng có thể căn cứ vào văn bản này để quyết định có nên tiếp tục vòng phỏng vấn trực tiếp. Mặt khác, phỏng vấn với công nghệ AI có thể giúp giảm bớt áp lực cho ứng viên mà vẫn đảm bảo việc hỗ trợ, giải đáp thắc mắc kịp thời. Đảm bảo hiệu quả tuyển dụng vượt trội Khác biệt hoàn toàn với hình thức truyền thống có ảnh hưởng bởi yếu tố cảm tính thì việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo sẽ giúp tăng tính khách quan, chuẩn hóa quy trình chọn lọc ứng viên tiềm năng.Thông qua công nghệ đối sánh, ứng dụng công nghệ AI có thể đánh giá và chấm mức độ phù hợp của ứng viên với doanh nghiệp dựa trên các tiêu chí: kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, khả năng đáp ứng yêu cầu của vị trí ứng tuyển,... Tiết kiệm chi phí Thay vì liên tục “vã mồ hôi” do tốn nhiều thời gian, chi phí cho quá trình tuyển dụng nhân sự nhưng vẫn bỏ sót những ứng viên tiềm năng, thì việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo đã mở ra hướng đi mới cho các doanh nghiệp. Từ đó, giúp họ tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng với chi phí thấp bằng cách tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, giảm thời gian và số lượng người tham gia. Đọc thêm:Ví dụ quy trình tuyển dụng nhân sự trong doanh nghiệpRút ngắn quy trình tuyển dụng với AI và kết nối hơn 8 triệu ứng viên chất lượng thông qua một nền tảng duy nhất - Cake for Employers.BẮT ĐẦU AI hỗ trợ doanh nghiệp tuyển dụng như thế nào? 1. Tối ưu hóa bản tin tuyển dụng Một trong những ứng dụng công nghệ AI trong tuyển dụng được các doanh nghiệp đề cao là phân tích bản mô tả công việc và đề xuất từ khóa để đưa bản tin tuyển dụng đến với nhiều ứng viên tiềm năng.Đồng thời Ai còn hỗ trợ điều hướng và quảng cáo tin tuyển dụng tới ứng viên phù hợp dựa trên hành vi và sở thích trực tuyến của họ. 2. Sàng lọc hồ sơ ứng viên tự động Với khả năng xử lý hàng nghìn CV trong thời gian ngắn thông qua thuật toán AI, nhà tuyển dụng có thể dễ dàng xác định hồ sơ ứng viên tiềm năng, có thể đáp ứng yêu cầu công việc tại vị trí tuyển dụng. Không những thế, tuyển dụng bằng AI có thể tìm kiếm ứng viên ở nhiều nguồn khác nhau, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực lớn có các tiêu chí phù hợp với mong muốn của họ. 3. Đánh giá ứng viên Thông qua các bài kiểm tra và mô phỏng buổi phỏng vấn trực tiếp, robot AI có thể đánh giá kỹ năng ứng viên đồng thời phân tích ngôn ngữ, hành vi của họ để xếp hạng độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp sau này. 6 yếu tố cốt lõi tạo nên văn hoá doanh nghiệp 4. Quản lý lịch phỏng vấn Ngoài ra, công nghệ AI còn có khả năng xử lý lịch trình phỏng vấn hoặc lên lịch phỏng vấn trực tiếp thuận tiện nhất cho ứng viên và người phỏng vấn.Thông qua việc tự động hóa quy trình tuyển dụng từ việc gửi thông báo, lên lịch phỏng vấn và phản hồi sau phỏng vấn, công cụ này có thể giúp cả nhà tuyển dụng và ứng viên nắm bắt thông tin nhanh chóng cũng như đảm bảo tính chuyên nghiệp trong quá trình tuyển dụng. 5. Tăng cường giao tiếp, trao đổi với ứng viên Chatbot hay email tự động là những công cụ giúp nhà tuyển dụng duy trì việc liên lạc với ứng viên mà không cần người phụ trách.Với ưu thế là không giới hạn thời gian và lượng người truy cập, các trợ lý ảo/chatbot có thể tương tác với ứng viên 24/24, phản hồi tức thì các câu hỏi mang tới trải nghiệm tốt cho ứng viên khi tiếp cận doanh nghiệp. 6. Phân loại ứng viên tiềm năng Một ưu điểm của việc tuyển dụng bằng AI được rất nhiều nhà tuyển dụng đề cao là việc dự đoán khả năng thành công của ứng viên trong một vai trò cụ thể.Công nghệ AI có thể phân tích dữ liệu dựa trên kinh nghiệm làm việc, thành tựu trong quá khứ từ hồ sơ ứng tuyển để dự đoán mức độ phù hợp, độ tin cậy và giá trị mà ứng viên đó sẽ mang lại cho công ty. 7. Hỗ trợ quá trình onboard Không chỉ tham gia vào quá trình tuyển dụng nhân sự, công nghệ AI còn phát huy thế mạnh trong việc đào tạo nhân sự mới bằng cách cung cấp thông tin về công ty, giải đáp thắc mắc về công việc, chính sách và nguồn lực cần thiết.Từ đó, nhân sự mới có thể làm quen và bắt nhịp với tiến độ làm việc của doanh nghiệp nhanh hơn. Khi ứng dụng AI trong tuyển dụng cần lưu ý gì? 📌Cần tuân thủ theo kế hoạch tuyển dụng Để quá trình tuyển dụng bằng công nghệ AI hiệu quả, tiếp cận đúng tệp ứng viên mong muốn thì ngay từ những bước đầu tiên trong việc nhập liệu vào AI, doanh nghiệp tuân thủ theo một kế hoạch tuyển dụng chi tiết. Việc làm này giúp tăng sự thống nhất, đảm bảo tính nhất quán, xuyên suốt trong quá trình AI tuyển dụng. Cách lên kế hoạch tuyển dụng nhân sự 📌Thiên vị trong quyết định tuyển dụng Sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng bằng AI chỉ xuất hiện khi dữ liệu huấn luyện không chính xác, hoặc thuật toán thiếu sự công bằng, minh bạch.Vậy nên nhà tuyển dụng cần thường xuyên kiểm tra hệ thống AI định kỳ để phát hiện và khắc phục các trường hợp thiên vị, điều chỉnh thuật toán để loại bỏ các yếu tố không công bằng gây cản trở quá trình tìm kiếm ứng viên tiềm năng. 📌Bảo mật dữ liệu cá nhân Rò rỉ thông tin ứng viên là một trong những yếu tố tiêu cực gây ảnh hưởng tới Employer Branding (thương hiệu nhà tuyển dụng). Để phòng tránh rủi ro này, nhà tuyển dụng trước tiên cần có sự đồng thuận của ứng viên cho phép được thu thập, xử lý hoặc chia sẻ dữ liệu của họ.Tiếp theo, doanh nghiệp sẽ tiến hành bảo mật và mã hóa công cụ AI để ngăn chặn việc tấn công, đánh cắp dữ liệu theo quy định chung về bảo mật thông tin GDPR. 📌Bỏ sót ứng viên tiềm năng Về cơ bản, AI là một công cụ phải có con người thiết lập mới có thể vận hành. Vì thế không tránh khỏi việc bỏ sót ứng viên tiềm năng do thiếu khả năng phán đoán của con người trong việc tuyển dụng nhân sự.Vậy nên khi ứng dụng AI, nhà tuyển dụng cần giám sát chặt chẽ, sao sát để có sự điều chỉnh kịp thời cũng như không bỏ lỡ ứng viên tiềm năng.Kết luậnVới nhiều tiện ích vượt trội, việc sử dụng AI trong tuyển dụng đã và đang ngày càng phổ biến tại các công ty tuyển dụng trong và ngoài nước. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của trí tuệ nhân tạo trong tuyển dụng, các chuyên viên HR cần có kế hoạch cụ thể cũng như đồng hành cùng công cụ này trong mọi giai đoạn để tránh trường hợp bỏ sót ứng viên tiềm năng. Đọc thêm:10 xu hướng tuyển dụng định hình nhân sự năm 2024 Rút ngắn quy trình tuyển dụng với AI và kết nối hơn 8 triệu ứng viên chất lượng thông qua một nền tảng duy nhất - Cake for Employers.BẮT ĐẦU
People Operations
Oct 12th 2024

Doanh nghiệp cắt giảm nhân sự: Lưu ý & Quy trình chuẩn

Cắt giảm nhân sự đúng cách Mục lục: Cắt giảm nhân sự là gì?Khi nào công ty cắt giảm nhân sự?Quy trình cắt giảm nhân sự chuẩnLưu ý khi công ty cắt giảm nhân sựTrong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu gặp nhiều khó khăn, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với nguy cơ sa thải nhân viên nhằm tiết kiệm chi phí và duy trì tình hình hoạt động kinh doanh.Bài viết này sẽ làm rõ mọi vấn đề liên quan khi doanh nghiệp cắt giảm nhân sự cũng như quy trình cho nhân việc thôi việc một cách chuyên nghiệp nhất. Cắt giảm nhân sự là gì? Cắt giảm nhân sự tiếng Anh là “workforce reduction” hoặc “workforce downsizing”. Thuật ngữ thể hiện việc cắt giảm nhân sự này thường được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý nguồn nhân lực. Cắt giảm nhân sự được xem là một quá trình điều chỉnh nhân sự, có thể giảm số lượng nhân viên trong một doanh nghiệp hoặc di dời nhân sự sang bộ phận khác với mục đích cắt giảm chi phí và có cấu lại nhân sự.3 hình thức cắt giảm nhân sự:Sa thải nhân viênNgừng tuyển dụngChuyển nhân viên từ bộ phận này sang bộ phận khác Bộ phận quản lý nhân sự trực thuộc công ty sẽ triển khai kế hoạch cắt giảm nhân sự bằng cách thông báo cắt giảm nhân sự, chấm dứt hợp đồng nhân sự trước thời hạn đã ký kết với người lao động trong cùng một thời điểm. Tuy nhiên, quyết định cắt giảm nhân sự được đưa ra không hề dễ dàng, mọi thứ đều phải dựa trên kế hoạch chiến lược, chi phí vận hành và tuân thủ theo định hướng của doanh nghiệp trong từng giai đoạn khác nhau. Nhìn chung, tình huống cắt giảm nhân sự diễn ra do một số nguyên nhân khách quan khiến cho ban lãnh đạo buộc phải thực hiện nhằm duy trì hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nên làm gì trước làn sóng layoff? Khi nào công ty cắt giảm nhân sự? Có thể nói, việc cắt giảm nhân sự là một trong những biện pháp mà doanh nghiệp phải thực hiện để giảm thiểu chi phí, tối ưu nguồn lực cũng như phân bổ lại cơ cấu tổ chức. Dưới đây là một số tình huống cắt giảm nhân sự phổ biến ở doanh nghiệp: Gặp khó khăn về mặt tài chính Trong trường hợp này, ngân sách hiện tại của doanh nghiệp khó có thể duy trì số lượng nhân viên đang có. Vì thế bài toán cắt giảm nhân sự được cân nhắc để tiết kiệm chi phí và có thể duy trì việc vận hành công ty. Thay đổi chiến lược kinh doanh Tình huống cắt giảm nhân sự này xảy ra cũng một phần nào chịu ảnh hưởng bởi sự đổi mới chiến lược kinh doanh và kế hoạch điều chỉnh cơ cấu nhân sự sao cho phù hợp với hướng đi mới. Chẳng hạn như khi doanh nghiệp mở rộng lĩnh vực hoạt động hoặc thâm nhập vào một thị trường mới thì đòi hỏi việc xây dựng bộ máy hoạt động mới và phù hợp với hướng đi được đề ra.Tại thời điểm này, việc cắt giảm nhân sự sẽ được triển khai và áp dụng với các đối tượng không còn phù hợp hoặc kém hiệu suất. Đây là một cách tạo điều kiện cho công ty phát triển và mở rộng thị phần trong tương lai. Đánh giá nhân sự và điều chỉnh hiệu suất làm việc Trên thực tế, trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp sẽ có một số bộ phận có thể đảm nhận được trách nhiệm và thực hiện công việc của bộ phận khác đang tiến hànhVì thế, quyết định cắt giảm nhân sự của một bộ phận “bị thay thế” đó có thể giúp cho công ty giảm bớt được gánh nặng trong khâu quản lý phức tạp và đơn giản hóa các hoạt động của các phòng ban. Tuy nhiên, ban lãnh đạo cùng với bộ phận HR cần cân nhắc kỹ và tiến hành đánh giá nhân sựsát sao để khi cắt giảm nhân sự, công ty có căn cứ để thực hiện cũng như chuyển giao các nhiệm vụ cho các bộ phận/cá nhân khác. Đọc thêm:Cách đánh giá nhân viên hiệu quả Quy trình cắt giảm nhân sự chuẩn Dưới đây là các bước của quy trình cho nhân viên thôi việc: Bước 1: Đánh giá tình hình và lý do cắt giảm nhân sự Trước khi tiến hành thông báo nhân sự thôi việc, công ty cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình đang gặp phải và đưa ra lý do cắt giảm nhân sự hợp lý.Thêm vào đó, ban lãnh đạo nên cân nhắc thêm một số yếu tố khác như hiệu quả kinh doanh, nguồn lực tài chính, chiến lược và cơ cấu tổ chức. Từ đó, quyết định được đưa ra sẽ đảm bảo được tính công bằng và minh bạch. Bước 2: Thông báo cắt giảm nhân sự Sau khi quyết định cắt giảm nhân sự được đưa ra, công ty cần gửi đi thông báo thôi việc của nhân viên. Bộ phận nhân sự cần áp dụng cách thông báo cho nhân viên nghỉ việc như sau: Cung cấp lý do cắt giảm nhân sự.Nói rõ tình hình hiện tại của công ty.Mọi trao đổi cần đảm bảo tính riêng tư nhưng vẫn cần minh bạch.Nội dung thông báo tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhân viên. Bước 3: Xử lý hợp đồng lao động Khi cắt giảm nhân sự, công ty cũng cần xem xét và xử lý hợp đồng nhân sự của nhân viên đó, gồm các điều sau. Doanh nghiệp thanh toán các khoản bồi thường theo hợp đồng nhân sự đã ký kết.Doanh nghiệp đáp ứng các quyền lợi khác cho nhân viên theo quy định của Pháp luật.Cả hai bên cần tuân thủ các quy định và quyền lợi được nêu rõ trong quá trình xử lý hợp đồng lao động. Bước 4: Trả trợ cấp thất nghiệp Ngay khi hoàn tất các thủ tục liên quan đến hợp đồng nhân sự, người lao động thuộc danh sách cắt giảm nhân sự sẽ được nhận một khoản tiền theo cam kết quyền lợi trong hợp đồng và chính sách của doanh nghiệp, cụ thể là: Lương thực nhậnTrợ cấp thất nghiệpLương theo số ngày phép năm chưa sử dụng hoặc chưa dùng hếtCác khoản tiền khác liên quan đến quyền lợi của người lao động Lưu ý khi công ty cắt giảm nhân sự Dưới đây là 3 lưu ý doanh nghiệp cần cân nhắc khi đối mặt với tình huống cắt giảm nhân sự: 🔑Đảm bảo đầy đủ quyền lợi của nhân viên Điều này thể hiện thông qua quy trình cho nhân viên thôi việc như tuân thủ các quy định đã cam kết về việc bồi thường, lương thực tế kèm các quyền lợi khác theo quy định của Pháp luật lao động.Thêm vào đó, doanh nghiệp nên tránh việc vi phạm quyền lợi của nhân viên, có thể gây ảnh hưởng xấu đến hình ảnh doanh nghiệp và mất đi cơ hội tuyển dụng những nhân sự tài năng trong tương lai. 🔑Giữ gìn danh dự và uy tín của công ty Việc chú trọng giữ gìn danh dự cũng như uy tín của công ty là điều vô cùng quan trọng trong quá trình cắt giảm nhân sự. Mọi bước trong quy trình cắt giảm nhân sự cần được tiến hành một cách trung thực, chuyên nghiệp và tôn trọng đôi bên. Thời gian thông báo nhân sự thôi việc cần được báo trước ít nhất 30 ngày cho nhân viên thuộc danh sách cắt giảm nhân sự. Bên cạnh đó, thông báo cần truyền tải đủ các nội dung sau: Địa chỉ của bên sử dụng lao động và đại diện pháp lý.Số lượng lao động dự kiến trong danh sách cắt giảm nhân sự.Lý do và thời điểm cụ thể chấm dứt hợp đồng nhân sự.Chi tiết về chi phí trả trợ cấp thất nghiệp. 🔑Hỗ trợ cho nhân viên bị ảnh hưởng Có thể nói, quá trình cắt giảm nhân sự sẽ gây tổn hại rất lớn đến tinh thần của đội ngũ nhân viên trong công ty. Do đó, ban lãnh đạo cần dành nhiều thời gian để gặp gỡ, trao đổi và thực hiện các cam kết một cách minh bạch với nhân viên trong quy chế cắt giảm nhân sự. Doanh nghiệp nên thể hiện sự tri ân với những cống hiến của nhân sự và sẵn lòng hỗ trợ trong việc tìm kiếm việc mới hoặc đào tạo để giúp nhân viên vượt qua giai đoạn khó khăn này. 📍Kết luận Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ khái niệm, tình huống và những lưu ý cần cân nhắc khi doanh nghiệp cắt giảm nhân sự. Đây được xem là một bài toán khó trong quản lý nhân sự, việc này không chỉ ảnh hưởng đến nhân viên mà còn tác động lớn đến hoạt động kinh doanh cũng như hình ảnh của công ty.Vì thế, công ty cần thực hiện quyết định cắt giảm nhân sự một cách hợp lý, minh bạch và rõ ràng nhằm đảm bảo lợi ích của cả công ty và nhân viên.Đọc thêm:Quản lý nhân sự là gì? Vai trò và giải pháp hiệu quả không thể bỏ qua Đội ngũ Recruitment Consultant giàu kinh nghiệm của Cake cam kết tư vấn và mang đến các giải pháp tuyển dụng hiệu quả, đảm bảo chất lượng ứng viên cũng như tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.Book Meeting --- Tác giả: Layla Le ---
People Operations
Apr 8th 2025

10+ tiêu chí đánh giá nhân sự doanh nghiệp nên áp dụng

10 tiêu chí đánh giá nhân sự nhà quản lý cần biếtMục lục: Đánh giá nhân sự là gì, vì sao cần thiết?Các tiêu chí đánh giá nhân sựCách đánh giá nhân viên hiệu quảCon người được xem là tài nguyên quan trọng nhất trong mỗi doanh nghiệp và việc đánh giá nhân sự đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp quản lý hiệu quả công việc và nâng cao năng lực của từng cá nhân trong tổ chức. Nếu việc đánh giá nhân viên không được thực hiện đúng cách, công ty có thể bị tổn thất lớn, bao gồm việc mất đi nhân viên có năng lực, phí tổn thời gian và tài nguyên trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới, thậm chí là để vuột mất cơ hội phát triển kinh doanh vào tay đối thủ cạnh tranh. Vì thế, đánh giá nhân sự là một trong những nhiệm vụ quan trọng của bộ phận nhân sự hoặc các vị trí cấp cao trong doanh nghiệp, nhằm tối ưu hoá tài nguyên nhân lực, xây dựng một đội ngũ nhân viên chất lượng cao để giúp công ty phát triển vững mạnh hơn.Đánh giá nhân sự là gì, vì sao cần thiết?Đánh giá nhân sự là quá trình đánh giá hiệu quả công việc của từng nhân viên thông qua thái độ làm việc, kỹ năng nghiệp vụ, kỹ năng làm việc nhóm và kết quả công việc. Thông qua hoạt động này, nhân viên có thể biết được những hạn chế cần cải thiện hay những điểm mạnh cần phát huy. Còn về phía lãnh đạo, họ biết được năng lực và tiềm năng phát triển của mỗi nhân viên, từ đó đưa ra quyết định phân bổ tài nguyên nhân lực hợp lý và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tiêu chí đánh giá nhân sự của từng công ty sẽ phụ thuộc vào vị trí, chiến lược và chính sách phát triển nhân sự của tổ chức đó. Việc đánh giá nhân viên có vai trò giúp công ty xác định rằng đội ngũ lao động của mình có năng lực tốt và hướng đến mục tiêu phát triển thịnh vượng cùng doanh nghiệp. Hoạt động này cũng giúp các nhà quản lý lên kế hoạch tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, tạo ra các chính sách khen thưởng hợp lý, đồng thời cũng là cơ hội để nhân viên tự đánh giá mình, đề xuất các biện pháp cải tiến và cải thiện hiệu suất công việc của họ. Nói tóm lại, đánh giá nhân sự là một công cụ quan trọng giúp công ty đảm bảo sự phát triển và thành công của mình thông qua việc tạo ra đội ngũ nhân viên có năng lực và trách nhiệm.Các tiêu chí đánh giá nhân sựVề công việc Khi nói về tiêu chí đánh giá nhân sự trong công việc thì người ta thường nhắc đến KPI. KPI đánh giá nhân sự (Key Performance Indicators) thường dựa trên các chỉ số quan trọng liên quan đến công việc và mục tiêu của từng cá nhân hoặc phòng ban trong doanh nghiệp. Những chỉ số này có thể bao gồm: Mức độ hoàn thành công việcChất lượng công việcHiệu suất làm việca.Năng lựcTinh thần làm việcĐóng góp và sáng tạo Tuy nhiên, các tiêu chí trên chỉ mang tính chất tham khảo vì còn phụ thuộc vào cách thức tổ chức của từng doanh nghiệp, và thường được quy định rõ ràng trong bảng đánh giá nhân viên.Đọc thêm: KPI là gì và ví dụ về chỉ số KPI cho từng ngành nghềVề con người Ngoài tác phong chuyên nghiệp và năng lực chấp hành nhiệm vụ tốt, thì thái độ cư xử với đồng nghiệp, tinh thần trách nhiệm của mỗi cá nhân cũng được coi là tiêu chí đánh giá nhân viên cần thiết, cụ thể là: Tác phong: Bao gồm tuân thủ quy tắc ăn mặc, thái độ ứng xử, phong cách giao tiếp và cách giải quyết mâu thuẫn.Thái độ làm việc: Các tiêu chí đánh giá nhân sự về thái độ bao gồm: sự cởi mở, tôn trọng và hợp tác với đồng nghiệp, sự tự giác và tích cực.Sự chuyên nghiệp: Thể hiện qua năng lực chuyên môn, kỹ năng, kinh nghiệm và sự nghiêm túc trong công việc.Sự cải thiện: Đánh giá nhân viên trong việc tự học hỏi và phát triển bản thân để đáp ứng yêu cầu công việc.Tính kỷ luật và chuyên cần: Đánh giá mức độ tuân thủ quy chế công ty và làm việc siêng năng.Cách đánh giá nhân viên hiệu quả📍Nắm được quy trình đánh giá nhân sự Việc nắm rõ quy trình đánh giá nhân sự giúp công ty đánh giá nguồn nhân lực chính xác, có cái nhìn tổng quan về năng lực trung bình của đội ngũ nhân viên, từ đó đưa ra quyết định quản lý nhân sự hiệu quả và mang tính chiến lược. Đồng thời, việc này cũng giúp nhân viên hiểu rõ hơn về tiêu chí và tiêu chuẩn của công ty, từ đó đề xuất cách cải tiến và phát triển bản thân để đáp ứng được yêu cầu công việc. Ngoài ra, công ty cũng nên công bố thời điểm đánh giá nhân viên để từng cá nhân có thể nắm rõ và chuẩn bị tốt, thông thường sẽ là cuối năm, hàng quý hoặc hàng tháng. 📍Sử dụng phương pháp đánh giá nhân sự phù hợp Việc lựa chọn phương pháp đánh giá nhân sự thường phụ thuộc vào 3 yếu tố: mục đích đánh giá, tính chất công việc và quy mô doanh nghiệp. Dưới đây là 5 phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong bảng đánh giá nhân viên giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định phù hợp: Xếp hạng cấp bậc: Sắp xếp nhân viên theo cấp bậc và đánh giá hiệu quả công việc dựa trên định mức công việc của từng cấp bậc.Sử dụng thang điểm: Đánh giá nhân viên dựa trên một thang điểm có sẵn về chất lượng công việc hoặc thành tích đạt được.Đánh giá 360: Dựa trên ý kiến đa chiều từ nhiều cá nhân và các bên liên quan khác, như đồng nghiệp, đối tác, khách hàng,....Tự đánh giá: Nhân viên tự đánh giá hiệu quả công việc, điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển của bản thân trong tổ chức.Quan sát và theo dõi: Đánh giá nhân viên dựa trên việc quan sát và theo dõi hiệu suất hay những hành động và thành tích cụ thể của họ trong công việc. 📍Công khai tiêu chí đánh giá nhân sự Cần đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch, chính xác và công bằng. Các tiêu chí này phải được đặc tả cụ thể, dễ hiểu trong bảng đánh giá nhân sự, từ đó giúp tránh được sự thiên vị và mơ hồ trong quá trình đánh giá nhân viên. 📍Phản hồi và trao đổi với nhân viên sau khi đánh giá Việc trao đổi và thảo luận với nhân viên về kết quả đánh giá giúp đảm bảo sự đồng thuận, nâng cao tinh thần đồng đội của mỗi nhân viên và để họ hiểu rõ những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân cần cải thiện hay phát huy. Đồng thời, sử dụng phương pháp đánh giá nhân viên phù hợp cũng giúp họ hiểu rõ hơn về mục tiêu và giá trị của công ty, khuyến khích họ tiếp tục nỗ lực phát triển bản thân và đóng góp cho sự phát triển của doanh nghiệp. Đây cũng chính là một trong những yếu tố tạo nên môi trường làm việc lý tưởng.Cách quản lý nhân viên hiệu quả nhà quản lý cần biết 📍Tham khảo mẫu đánh giá nhân sự Việc tham khảo mẫu đánh giá nhân sự là một bước tiến giúp doanh nghiệp đảm bảo tính khách quan và cập nhật các tiêu chuẩn đánh giá tốt nhất hiện nay. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần điều chỉnh để phù hợp với tiêu chí đánh giá của tổ chức.Ví dụ: Bảng nhận xét đánh giá thử việc thường không nhiều tiêu chí đánh giá như nhân viên chính thức, và không cần sự nhận xét đến từ nhiều đồng nghiệp mà chỉ cần từ phía cán bộ hướng dẫn trực tiếp và trưởng phòng ban đã thử việc. CakeResume đã chuẩn bị một mẫu đánh giá nhân viên bằng Excel để bạn tham khảo thêm và tải về miễn phí!Kết luậnĐánh giá nhân sự là một đầu việc không hề dễ dàng, đòi hỏi quy trình, cơ chế và phương pháp cụ thể, rõ ràng. Khi được thực hiện đúng đắn, doanh nghiệp có thể giải quyết kịp thời những vấn đề về nhân sự, từ đó đưa doanh nghiệp của mình phát triển lâu dài. Hy vọng với những chia sẽ của CakeResume trong bài viết này, doanh nghiệp sẽ nắm được cách đánh giá nhân viên một cách hiệu quả nhất, từ đó tận dụng được tối đa được nguồn nhân lực của tổ chức mình. Doanh nghiệp mong muốn xây dựng đội ngũ nhân viên chất lượng? Liên hệ ngay với đội ngũ giàu kinh nghiệm của Cake để được tư vấn về giải pháp tuyển dụng hiệu quả nhất, mà vẫn đảm bảo tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của công ty.Đăng tintuyển dụng
People Operations
Nov 1st 2024

SWOT là gì? Giải mã “sức mạnh” của mô hình SWOT

SWOT là viết tắt của 4 từ: Strengths / Weaknesses / Opportunities / Threats.Mục lục: SWOT là gì? Ví dụ về mô hình SWOT của doanh nghiệp Cách xây dựng mô hình SWOT cho doanh nghiệp Cách xây dựng mô hình phân tích bản thân SWOTSWOT là gì mà mô hình này được xem là một công cụ chiến lược hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả Digital Marketing. Mô hình SWOT thường dùng để phân tích và đánh giá tình hình hoạt động và môi trường kinh doanh của doanh nghiệp.Bạn sẽ có thể đưa ra nhận định một cách toàn diện, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và mới phù hợp và nâng cao hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về khái niệm SWOT và cách xây dựng ma trận SWOT của một doanh nghiệp hoàn chỉnh nhất!SWOT là gì? Khái niệm SWOT SWOT là viết tắt của 4 từ: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (đe dọa). Trong đó, Strengths và Weakness là hai yếu tố nội bộ của công ty và có thể điều chỉnh, thay đổi dựa trên mọi hoạt động công việc của toàn thể ban lãnh đạo và nhân viên. Yếu tố nội bộ có thể bao gồm thương hiệu, hình ảnh, vị trí, đặc điểm, sứ mệnh, tầm nhìn phát triển. Mặt khác, Opportunities và Threats trong ma trận SWOT là những yếu tố bên ngoài như tình hình kinh thế, xu hướng công nghệ, môi trường chính trị và pháp lý, văn hóa, xã hội,... không thể kiểm soát toàn bộ và khó thay đổi được trong một thời gian ngắn. SWOT analysis là gì? SWOT Analysis dịch ra là “phân tích SWOT", được sử dụng để đánh giá tình hình nội bộ và ngoại vi của một doanh nghiệp. Thông qua việc phân tích SWOT chi tiết, doanh nghiệp sẽ nhận biết được những lợi thế, khó khăn của mình, xác định được cơ hội và đối thủ cạnh tranh. Từ đó, doanh nghiệp có thể xem xét điều chỉnh chiến lược kinh doanh để tận dụng hết những lợi thế đang có và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên để phân tích được mô hình SWOT của đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần thu thập đầy đủ các thông tin về các khía cạnh sau: Sản phẩm hoặc dịch vụ: Chất lượng, giá cả, tính năng/ công dụng, sự đa dạng,...Hoạt động tiếp thị: Chiến lược bán hàng, kênh phân phối, hiệu quả quảng cáo,...Tình hình tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, chi phí hoạt động,...Nguồn nhân lực: Đội ngũ nhân viên, trình độ chuyên môn, văn hóa doanh nghiệp,...Công nghệ: Hệ thống, phần mềm, quy trình sản xuất,... Bên cạnh đó, việc phân tích SWOT đóng vai trò quan trọng với những người làm nghề Digital Marketing. Từ 4 yếu tố trong bảng phân tích sẽ giúp các chuyên gia Marketing xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh hiện nay. Từ mô hình SWOT trong Marketing, bạn có thể xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả để đạt được mục tiêu đề ra. Ví dụ về mô hình SWOT của doanh nghiệp Là một trong những gã khổng lồ trong ngành công nghệ, Apple nổi tiếng với những điểm mạnh vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển. Tuy nhiên, để duy trì vị thế dẫn đầu trong thị trường đầy biến động, Apple cần tiếp tục khắc phục điểm yếu và chủ động đối mặt với những thách thức tiềm ẩn. Dưới đây là phân tích chi tiết ma trận SWOT của Apple: 🔎 Strengths (Điểm mạnh): Sản phẩm sáng tạo: Mỗi dòng sản phẩm mới đều được cải tiến về công nghệ, thiết kế, khả năng tương thích và cách sử dụng.Hệ sinh thái độc đáo: Bên cạnh các sản phẩm điện tử, Apple còn ra mắt các dịch vụ độc quyền như Apple TV +, Apple Music, iTunes, Apple Card và Apple Arcade được tích hợp chặt chẽ với nhau, và tạo ra trải nghiệm liền mạch cho người dùng.Công nghệ tiên tiến: Apple luôn dẫn trước các đối thủ về mặt công nghệ, tương tự như Airdrop và Siri là hai trong số những tính năng nổi bật nhất trên thị trường hiện nay. 🔎 Weaknesses (Điểm yếu): Giá thành cao: Tầm giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, khiến cho một số khách hàng không thể tiếp cận.Quy mô thị trường: Apple chủ yếu tập trung vào thị trường cao cấp, chưa khai thác hiệu quả thị trường tầm trung và bình dân.Doanh thu phân bổ không đồng đều: Doanh thu phụ thuộc phần lớn vào dòng điện thoại iPhone, khiến cho Apple dễ bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường smartphone. 🔎 Opportunities (Cơ hội): Mức độ trung thành với thương hiệu: Apple hiểu và đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng và làm tăng tỉ lệ hài lòng của khách hàng.Tăng cường dịch vụ: Apple có nhiều tiềm năng và cơ hội để khai thác các dịch vụ khác thuộc hệ sinh thái như Apple Pay, Apple Map để tăng doanh thu từ nhiều nguồn.Sự phát triển của các công nghệ mới: Các công nghệ mới như AI, AR/VR có thể mang đến cho Apple cơ hội phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới. 🔎 Threats (Thách thức): Sự cạnh tranh gay gắt: Các đối thủ cạnh tranh như Samsung, Google Phone, Xiaomi,... đang ngày càng phát triển và có thể chiếm thị phần của Apple.Thị hiếu khách hàng: Thị hiếu khách hàng luôn thay đổi, Apple cần phải liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.Mối quan hệ hợp tác: Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của Apple.Cách xây dựng mô hình SWOT cho doanh nghiệp Cách xây dựng mô hình SWOT cho doanh nghiệpĐể lập kế hoạch SWOT hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau: Bước 1 - Thiết lập ma trận SWOT Bạn cần hiểu rõ khái niệm SWOT là gì cùng các yếu tố cần có để thực hiện kẻ bảng với đầy đủ các yếu tố S, W, O, T. Từ đó bạn dễ dàng hình dung và điền các thông tin chi tiết trong mô hình SWOT. Bước 2 - Phát triển điểm mạnh Bạn cần phân tích ma trận SWOT kỹ về 2 yếu tố gồm điểm mạnh và cơ hội. Cụ thể hơn, bạn có thể hoạch định theo dạng tận dụng cơ hội này giúp phát triển thế mạnh đang có và tạo vị thế cho doanh nghiệp trên thị trường. Bước 3 - Chuyển hóa rủi ro Tiếp đến kết hợp 2 yếu tố còn lại trong mô hình SWOT là điểm yếu và cơ hội, rủi ro thường bắt đầu từ điểm yếu. Do đó, bạn cần xác định rõ điểm yếu có nguy cơ tác động xấu đến doanh nghiệp và tận dụng các cơ hội từ bên ngoài để cải thiện và hạn chế sự phát triển thêm của yếu tố này. Bước 4 - Tận dụng cơ hội Tận dụng cơ hội là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng mô hình SWOT. Tại bước này, bạn cần tập trung vào việc xác định, đánh giá và lựa chọn các cơ hội tiềm năng để tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Cách xây dựng mô hình phân tích bản thân SWOT Phân tích mô hình bản thân SWOT là một bước quan trọng trong quá trình định hướng sự nghiệp, cải thiện các kỹ năng của bản thân và tìm kiếm việc làm. Việc đánh giá bản thân một cách toàn diện sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn phù hợp và thành công. Bước 1 - Hiểu rõ bản thân Bạn cần xác định rõ trước mô hình SWOT của bản thân bao gồm các 4 yếu tố như điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Từ việc hiểu rõ bản thân, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để xây dựng kế hoạch phát triển bản thân và đạt được thành công trong tương lai. Bước 2 - Lập ma trận SWOT Sau đó, bạn hãy xây dựng một bảng có đầy đủ 4 yếu tố trên và điền các thông tin tương ứng vào cả 4 ô. Trong suốt quá trình phân tích, bạn cần trung thực, khách quan và suy xét kỹ từng yếu tố theo khả năng của bản thân. Bước 3 - Chia nhỏ từng yếu tố Mỗi yếu tố sẽ bao gồm những ý nhỏ khác nhau để phác họa rõ nét về bản thân bạn, chẳng hạn như: Điểm mạnh: Kỹ năng, kiến thức, lối tư duy, sáng tạo, thành tích, mối quan hệ,...Điểm yếu: Vấn đề trở ngại (đa phần là tính cách) và những thói quen xấu.Cơ hội: Các thiết bị hỗ trợ, ước mơ, kiến thức bên ngoài bổ trợ cho sự phát triển.Thách thức: Các yếu tố khách quan gây tác động đến quyết định và suy nghĩ cá nhân. Bước 4: Lập kế hoạch hành động Dựa trên thông tin chi tiết trong bảng phân tích SWOT, bạn cần lập kế hoạch hành động để phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức. Kế hoạch này cần cụ thể, rõ ràng và có thời hạn thực hiện.Kết luận:Trên đây là tất tần tật những thông tin về mô hình SWOT cùng các bước thiết lập ma trận SWOT vô cùng đơn giản. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách xây dựng mô hình SWOT cho doanh nghiệp cũng như bản thân mình.Đọc thêm:Tháp nhu cầu Maslow là gì? Ví dụ Ứng dụng trong đời sốngDoanh nghiệp của bạn mong muốn xây dựng đội ngũ nhân viên chất lượng? Liên hệ ngay với đội ngũ headhunter giàu kinh nghiệm của Cake để được tư vấn về giải pháp tuyển dụng hiệu quả nhất, mà vẫn đảm bảo tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của công ty.Contact Us --- Tác giả bài viết: Layla Le ---
People Operations
Oct 12th 2024

Môi trường làm việc lý tưởng là gì & dựa trên yếu tố nào?

Điều gì tạo nên môi trường làm việc lý tưởng?Mục lục: Môi trường làm việc là gì?Thế nào là một môi trường làm việc lý tưởng?Những công ty có môi trường làm việc tốt nhấtTrước khi cân nhắc ứng tuyển vào một công ty bất kỳ, câu hỏi được các ứng viên tìm kiếm nhiều nhất là môi trường làm việc ở công ty đó như thế nào, liệu đó có phù hợp với tính cách và phong cách làm việc của họ hay không.Dù rằng mỗi cá nhân sẽ có những tiêu chí riêng, song một môi trường làm việc tích cực chắc chắn sẽ thu hút và giữ chân được nhiều nhân tài. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu môi trường làm việc là gì và dựa vào đâu để đánh giá một môi trường làm việc lý tưởng. Môi trường làm việc là gì?Khái niệm môi trường làm việc Môi trường làm việc tiếng Anh là “work environment”. Từ cách sắp xếp bàn ghế, màu sơn tường cho đến những chậu cây cảnh dọc hành lang - tất cả những chi tiết này đều cấu thành nên môi trường làm việc.Tuy nhiên, khái niệm về môi trường làm việc không dừng lại ở những gì hữu hình.Bên cạnh những đặc điểm “mắt thấy, tai nghe”, cũng có những đặc điểm khác chúng ta khó có thể nhận ra ngay chỉ trong ngày một, ngày hai, chẳng hạn như quan hệ với đồng nghiệp, phong cách lãnh đạo của cấp trên với cấp dưới, cách thức làm việc trong mỗi phòng ban,hay mô hình làm việc hybrid hoặc trực tiếp. Dù đang là nhân viên full-time, part-time, hay công tác ở vị trí nào, chúng ta đều chịu ảnh hưởng đáng kể bởi môi trường công sở khi đi làm mỗi ngày.Lợi ích của môi trường làm việc lý tưởng là gì? Việc xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp vẫn luôn được các nhà quản lý đánh giá là khoản đầu tư bền vững và có lợi cho cả nhân viên lẫn doanh nghiệp về lâu về dài. Lý do là vì: Khi được làm việc trong điều kiện lao động tốt, sự hài lòng của nhân viên đối với công ty sẽ tăng theo và từ đó củng cố uy tín, hình ảnh tuyển dụng(employer branding) của công ty.Không gian làm việc được thiết kế khoa học có vai trò kích thích sáng tạo và tác động tích cực tới năng suất của nhân viên, thậm chí giúp duy trì động lực làm việc mỗi ngày.Một môi trường làm việc tích cực còn giúp loại bỏ những phiền nhiễu, yếu tố gây mất tập trung, ngăn cản nhân viên thực hiện công việc, nhiệm vụ của mình.Môi trường làm việc tốt sẽ có những chính sách lao động nhằm khuyến khích nhân viên đóng góp, cống hiến cho mục tiêu chung của tập thể và góp phần giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc.Môi trường chuyên nghiệp lấy người lao động làm trung tâm còn góp phần thúc đẩy work-life balance (cân bằng cuộc sống và công việc), bất kể ở cấp quản lý hay nhân viên. Đọc thêm:Giải pháp giảm thiểu tỷ lệ nhảy việc Thế nào là một môi trường làm việc lý tưởng?Nhắc đến cáctiêu chí đánh giámôi trường làmviệc lý tưởng, không thể không đề cập đến 3 khía cạnh quan trọng sau:Môi trường làm việc vật lý 1. Kích cỡ không gian làm việc Trước hết, môi trường làm việc lý tưởng là nơi mang đến một không gian làm việc thoải mái, thuận tiện di chuyển và có khoảng trống để bạn sắp xếp các vật dụng cần thiết cho công việc. Điều đó đồng nghĩa với việc khu vực văn phòng phải đủ rộng, đáp ứng được số lượng nhân viên từng phòng, ban. 2. Bố trí văn phòng Cách bố trí và thiết kế văn phòng phụ thuộc nhiều vào tính chất công việc của bộ phận và mỗi cá nhân. Một số phòng làm việc có thiết kế mở giúp nhân viên thuận tiện trao đổi, hỗ trợ lẫn nhau.Trong khi đó, các phòng, bộ phận khác lại sử dụng vách ngăn để phân chia không gian, đảm bảo sự riêng tư ở môi trường công sở. Ngoài ra,một môi trường làmviệc lý tưởng thường có khu vựcppantry đáp ứng nhu cầu ăn uống và nghỉ ngơi của nhân viên. 3. Nội thất văn phòng Đồ nội thất tại nơi làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc. Sẽ chẳng ai có thể tập trung làm việc nếu chiếc ghế quá cao hoặc quá cứng, phải không nào? Do vậy, môi trường làm việc lý tưởng là nơi cung cấp chỗ ngồi thoải mái, không gian làm việc sạch sẽ cho nhân viên.Mặt khác, việc trang trí thêm cây xanh, rèm che nắng,... cũng giúp tạo nênmột môi trường làmviệc lý tưởng, thư thái, nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của nhân viên. 4. Thiết bị văn phòng Bởi vì một số vị trí công việc sẽ cần tới thiết bị đặc biệt để hoàn thành nhiệm vụ hàng ngày, văn phòng làm việc cần đáp ứng các thiết bị thiết yếu đó. Đó có thể là máy tính cấu hình cao dành cho designer, máy in đa dụng ở phòng hành chính, điện thoại bàn cho phòng kinh doanh, v.v.Đây không chỉ là tiêu chíđánh giámôi trường làm việclý tưởng, mà còn được nhân viên xem như đãi ngộ, bởicơ sở vật chất càng chất lượng, thì kết quảcông việc càng hiệu quả, dẫn đến sự hài lòng của các nhân viên được cải thiện. 5. Địa điểm làm việc Thế nào là mộtmôi trường làm việc lý tưởng? Có lẽ môi trường làm việc tại Google hay Apple chính là hình mẫu điển hình của môi trường làm việc năng động, "xịn sò".Chẳng hạn như ở Google, không gian làm việc của nhân viên không bị bó hẹp ở một ô vuông đơn điệu, mà bao gồm cả trong nhà lẫn ngoài trời.Ngoài ra, doanh nghiệp có thể cung cấp thêm cơ sở vật chất hoặc thiết bị để đảm bảo nhân viên cảm thấy thoải mái dù họ làm việc ở bất kỳ đâu nào trong công ty.Văn hóa doanh nghiệp 1. Nội quy công ty Nội quy công ty là tài liệu quan trọng, chứa đựng các quy định, quy tắc và nguyên tắc mà nhân viên cần tuân thủ trong quá trình làm việc tại công ty.Những quy định này thường phản ánh những giá trị, chính sách đánh giá nhân sự, hệ thống lương thưởng và phương pháp quản lý của công ty. Bởi vậy mà thông qua nội quy công ty, chúng ta có thể dễ dàng nhìn ra những đặc điểm của môi trường làm việc tại đó. 2. Chính sách và cơ hội Phần lớn các ứng viên tiềm năng sẽ lựa chọn môi trường công sở có chính sách đào tạo, khen thưởng nhân viên rõ ràng và yếu tố quan trọngnhất là tạo cơ hội cho nhân viên phát triển hết năng lực.Đặc biệt, chếđộ lương thưởng phúc lợi là yếu tốảnh hưởng đến tinh thần làm việc, cũng như sựgắn bó lâu dài của nhân viên nhiều nhất.Do vậy, hãy cân nhắc thật kỹ điều này trong quá trình lập chiến lược phát triển, xây dựng môi trường làm việc của công ty bạn nhé! 3. Sứ mệnh doanh nghiệp Nhắc tới văn hóa doanh nghiệp thì không thể thiếu tuyên bố về sứ mệnh. Dù không được trực tiếp thảo luận hay nhắc lại thường xuyên, nhưng sứ mệnh doanh nghiệp đóng vai trò định hướng nhân viên trong cách họ làm việc hàng ngày và đặt mục tiêu hướng tới mục tiêu chung.Điều kiện lao động 1. Work-life balance Mặc dù số giờ làm việc vàKPI phụ thuộc vào vai trò và lĩnh vực hoạt động, nhưng doanh nghiệp nên chú trọng tới sức khỏe tinh thần của nhân viên và tạo điều kiện để họ đạt được "work-life balance" (sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân). Cách cân bằng công việc và cuộc sống 2. An toàn lao động Một môi trường làm việc chuyên nghiệp thì luôn có quy định rõ ràng về an toàn tại nơi làm việc. Bạn nên công bố các quy định ở nơi dễ nhìn thấy để đảm bảo tất cả nhân viên hiểu và tuân thủ các chính sách này. Ngoài ra, lối thoát hiểm, thiết bị khẩn cấp và sơ cứu cũng cần được trang bị đầy đủ. Những công ty có môi trường làm việc tốt nhấtNgày càng có nhiều công ty quan tâm hơn tới việc tạo ra một môi trường làm việc thân thiện để thu hút nhân tài và giữ chân nhân viên. Ngoài một số công ty đã tạo nên tên tuổi và trở thành những công ty có môi trường làm việc tốt nhất như Vinamilk và Shopee, còn nhiều công ty khác cũng đang trở thành tâm điểm mới trong danh sách nơi làm việc hấp dẫn, gồm có: 🏢 Môi trường làm việc tại Vietcombank Vietcombank là một trong những cái tên không thể không nhắc đến khi nói tới môi trường làm việc chuyên nghiệp. Các chính sách và hoạt động của Vietcombank hướng tới tạo ra môi trường làm việc lý tưởng nhất cho nhân viên, bao gồm hoạt động đào tạo, phát triển nghề nghiệp và tăng cường sự đa dạng trong nơi làm việc.Theo khảo sát của Anphabe, Vietcombank cũng được xếp hạng trong Top 50 doanh nghiệp có thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất đối với người lao động. 🏢 Môi trường làm việc tại FPT Liên tiếp nhiều năm nằm trong top 100 môi trường làm việc lý tưởng nhất, FPT đã, đang và luôn chú trọng đến sự hài lòng của nhân viên. Thông qua các chế độ lương thưởng hấp dẫn, sự đổi mới và đa dạng trong công việc, thúc đẩy tinh thần hỗ trợ lẫn nhau từ đồng nghiệp và quản lý, FPT cho thấy họ thực sự quan tâm đến xây dựng một môi trường công sở tích cực và phát triển bền vững cho nhân viên của mình. 🏢 Môi trường làm việc tại SChannel Sở hữu môi trường làm việc năng động, SChannel là một trong các công ty truyền thông - giải trí thu hút nhiều tài năng trẻ hiện nay. Không chỉ đáp ứng tất cả tiêu chí đánh giámôi trường làm việc lý tưởng ở trên, doanh nghiệp còn có đội ngũ nhân viên Gen Z trẻ trung, năng động.Trong bài phỏng vấn với báo Tuổi Trẻ, Huy NL - CEO và Founder của SChannel chia sẻ những cam kết của đội ngũ quản lý trong việc đem đến cho nhân viên một không gian làm việc cởi mở, sáng tạo và có nhiều cơ hội để phát triển bản thân. Chính các yếu tố này đã giúp công ty thu hút nhiều tài năng trẻ trong lĩnh vực giải trí tới làm việc và cống hiến. 🏢 Môi trường làm việc tại Adobe Với xếp hạng thứ 24 trong Top nơi làm việc tốt nhất thế giới 2022, Adobe được đánh giá cao bởi môi trường làm việc lý tưởng, thân thiện và sáng tạo.Công ty luôn cổ vũ, khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình phát triển và tạo ra giá trị cho khách hàng. Đặc biệt, trong thời điểm khó khăn của đại dịch COVID-19 vừa qua, Adobe đã cho thấy nỗ lực duy trì và chăm sóc người lao động khi triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhân viên, cung cấp cho họ các công cụ và nguồn lực để làm việc hiệu quả từ xa. 🏢 Môi trường làm việc tại Cake Trẻ trung, sáng tạo và đầy thử thách - đó là 3 từ khóa quan trọng khi nhắc tới môi trường làm việc lý tưởng ở Cake. Tại đây, nhân viên được tạo mọi điều kiện để tự do thể hiện ý tưởng và đóng góp ý kiến trong quá trình phát triển sản phẩm.Công ty cũng đặc biệt quan tâm đến trách nhiệm xã hội và đóng góp cho cộng đồng, nhất là các chương trình phát triển kỹ năng cho người trẻ.Ngoài ra, Cake còn tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên nhằm đảm bảo môi trường làm việc lành mạnh, tích cực; giúp thu hút nhân tài cũng như giữ chân nhân viên tài năng.📍Kết luậnĐể hiểu thế nào là một môi trườnglàm việc lý tưởng, chúng ta cần dựa trên nhiều tiêu chí đánh giá môi trường doanh nghiệp, như không gian, cơ sở vật chất,phúc lợi đầy đủ,... Qua đó, có thể thấyviệc xây dựng môi trườnglàm việc lý tưởng là một nhiệm vụ đòi hỏi quy trình, chiến lược và cách thức cụ thể.Dù doanh nghiệp của bạn đang hoạt động trong lĩnh vực nào, ở đâu thì mục đích của môi trường làm việc chuyên nghiệp nhìn chung đều là để nhân viên cảm thấy thoải mái,từ đó nâng cao tinh thần làm việc, cống hiến nhiều hơn, cải thiệnchất lượng, hiệu quả công việc, và giúp doanh nghiệp đứng vững trên thị trường.Hy vọng những chia sẻ trên cũng như giới thiệu về các công ty có môi trường làm việc tốt nhất hiện nay sẽ giúp ích cho doanh nghiệp của bạn!Đọc thêm:Môi trường làm việc tại Cake: “Lý do tôi trở thành Caker là …”Đội ngũ Recruitment Consultant giàu kinh nghiệm của Cake cam kết tư vấn và mang đến các giải pháp tuyển dụng hiệu quả, đảm bảo chất lượng ứng viên cũng như tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.Book Meeting--- Tác giả: Hoang Phuong ---
People Operations
Oct 12th 2024

Cẩm nang quy trình sa thải nhân viên đúng luật cho doanh nghiệp

Thủ tục sa thải nhân viên đúng luật Mục lục: Sa thải là gì?Những trường hợp sa thải nhân viênQuy trình sa thải nhân sự đúng luậtMẫu quyết định sa thải nhân viên Sa thải nhân viên là hình thức kỷ luật nặng nhất đối với người lao động. Vậy doanh nghiệp được phép sa thải nhân sự trong trường hợp nào theo Luật lao động? Quy trình sa thải nhân viên ngay lập tức đúng luật hiện nay là gì và diễn ra như thế nào? Đây đều là những câu hỏi được rất nhiều chủ doanh nghiệp quan tâm liên quan đến vấn đề quản lý nhân sự. Hãy cùng Cake tìm hiểu thủ tục sa thải nhân viên đúng luật ngay trong bài viết này nhé! Sa thải là gì? Theo Điều 125, Bộ luật Lao động 2019, sa thải được coi là một trong 3 hình thức xử lý kỷ luật người lao động. Trong đó, sa thải nhân viên ngay lập tức là hình thức kỷ luật nặng nhất dành cho nhân viên, người lao động có hành vi vi phạm ở mức độ lỗi nặng, gây thiệt hại tài sản, ảnh hưởng đến lợi ích của doanh nghiệp và các nhân sự trong công ty. Hình thức kỷ luật này bao gồm việc đình chỉ tạm thời hoặc chấm dứt vĩnh viễn hợp đồng lao động đối với cá nhân hoặc tập thể vi phạm lỗi nghiêm trọng. Không chỉ “layoff" có nghĩa là sa thải, mà trong tiếng Anh còn nhiều từ và cụm từ khác nhau như: fire, let someone go, terminate, furlough. Tuy cùng một nghĩa “sa thải nhân viên” nhưng những từ này lại có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể trong trường hợp công ty cắt giảm nhân viên để giảm chi phí hoặc tái cấu trúc nhân sự, họ sẽ dùng từ “layoff, let someone go, terminate, furlough”, còn từ “fire” lại ám chỉ nhân viên bị đuổi việc do mắc lỗi. Đọc thêm: Lay off là gì? Cắt giảm nhân sự hay bị sa thải đáng sợ hơn? Những trường hợp sa thải nhân viên Trong Điều 125, Bộ luật Lao động 2019, công ty muốn sa thải nhân viên ngay lập tức khi và chỉ khi người đó vi phạm một trong số các lỗi sau: Có hành vi tham ô, trộm cắp, đánh bạc, sử dụng ma túy và cố ý gây thương tích ở nơi làm việc.Cố ý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.Cố ý tiết lộ các bí mật về công nghệ, kinh doanh của doanh nghiệp.Gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc có hành vi đe dọa gây thiệt hại đặc biệt nghiêm trọng về tài sản và lợi ích doanh nghiệp.Có hành vi quấy rối đồng nghiệp tại nơi làm việc được quy định trong nội quy lao động.Đã bị xử lý kỷ luật theo hình thức kéo dài thời hạn nâng lương, cách chức nhưng vẫn tiếp tục tái phạm trong thời gian chịu hình thức kỷ luật cũ.Tự ý nghỉ việc 5 ngày liên tiếp trong 30 ngày hoặc 20 ngày cộng dồn trong 1 năm tính từ ngày đầu tiên tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng. Ngoài ra, trên thực tế có một số trường hợp sa thải nhân viên khác mà công ty và phòng Nhân sự có thể xem xét sa thải công nhân, người lao động như: Khi nhân viên không đáp ứng được các mục tiêu đã đề ra, hiệu suất làm việc kém.Nhân viên vi phạm các quy định, nội quy hoặc chính sách nội bộ của tổ chức, doanh nghiệp.Doanh nghiệp có thể sa thải nhân viên khi người đó có hành vi không đúng mực gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường làm việc hoặc quan hệ lao động.Công ty đang trong quá trình cắt giảm quy mô, tái cấu trúc tổ chức dẫn đến việc “lay off" để giảm thiểu chi phí hoặc tối ưu hóa hiệu suất. Lưu ý: Đối với những lý do như: thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn, bản thân, người thân bị ốm có xác nhận của cơ sở y tế trực tiếp khám, chữa bệnh có thẩm quyền. Hoặc những trường hợp khác được quy định chi tiết tại khoản 2 Điều 31 Nghị định số 05/2015/NĐ-CP thì công ty không được phép sa thải công nhân, người lao động. Cách xây dựng KPI doanh nghiệp cần biết Quy trình sa thải nhân sự đúng luật Cách sa thải nhân viên đúng luật theo Điều 122, Bộ luật Lao động 2019 và Điều 70, Nghị định 145/2020/NĐ-CP tại doanh nghiệp bao gồm những lưu ý sau: Về thời gian thực hiện Điều 123, Bộ luật Lao động đã ban bố quy định sa thải nhân viên yêu cầu doanh nghiệp cần có khoảng thời gian đánh giá và nhận xét, cụ thể: Hình thức vi phạm thông thường: Có thời hiệu bằng 6 tháng kể từ khi người lao động có hành vi vi phạm.Hình thức vi phạm gây tổn thất tài sản, tài chính, tiết lộ bí mật của doanh nghiệp liên quan đến công nghệ và kinh doanh: Có thời hiệu bằng 12 tháng kể từ khi người lao động vi phạm.Trong một số trường hợp, thời hiệu có thể kéo dài hơn nhưng không được phép quá 60 ngày tính từ ngày doanh nghiệp phát hiện nhân viên của mình vi phạm. Quy trình sa thải nhân viên đúng luật Khi tiến hành sa thải nhân viên, doanh nghiệp cần tuân thủ đúng trình tự và thủ tục sa thải nhân viên được quy định tại Điều 70 Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động gồm các bước sau: Bước 1: Phát hiện và lập biên bản về hành vi vi phạm kỷ luật lao động Thủ tục sa thải nhân viên khi phát hiện người lao động có hành vi vi phạm kỷ luật lao động tại thời điểm xảy ra hành vi vi phạm đó là doanh nghiệp, phòng Nhân sự sẽ tiến hành lập biên bản vi phạm ngay lập tức. Sau đó thông báo đến tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mà người lao động là thành viên hoặc người đại diện theo pháp luật của người lao động trong trường hợp chưa đủ 15 tuổi. Trường hợp người sử dụng lao động phát hiện hành vi vi phạm kỷ luật lao động sau thời điểm hành vi vi phạm đã xảy ra thì cần thực hiện thu thập chứng cứ xác minh lỗi của người lao động. Đọc thêm:Cách đánh giá nhân viên hiệu quả Bước 2: Chuẩn bị họp xử lý kỷ luật lao động Trong thời hiệu xử lý kỷ luật lao động quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 123 của Bộ luật Lao động, quy trình sa thải nhân sự ở bước 2 diễn ra như sau: Ít nhất 05 ngày làm việc trước ngày tiến hành họp xử lý kỷ luật lao động, người lao động thông báo về nội dung, thời gian, địa điểm tiến hành cuộc họp xử lý kỷ luật lao động, họ tên người bị xử lý lao động, hành vi vi phạm bị xử lý kỷ luật lao động đến các thành phần phải tham dự họp theo điểm b, điểm c khoản 1 Điều 122 của Bộ luật Lao động. Các thành phần tham dự họp này sẽ nhận được thông báo trước khi diễn ra cuộc họp.Khi nhận được quyết định sa thải nhân viên của người sử dụng lao động, các thành phần phải tham dự họp cần phải xác nhận tham dự cuộc họp với người sử dụng lao động.Nếu một trong các thành phần phải tham dự vắng mặt, không thể tham dự theo thời gian, địa điểm trong thông báo thì người lao động và người sử dụng lao động sẽ cùng nhau thỏa thuận việc thay đổi thời gian, địa điểm họp. Trường hợp hai bên không thỏa thuận được hoặc một trong các bên vẫn vắng mặt thì người sử dụng lao động sẽ quyết định thời gian, địa điểm họp và tiến hành phiên họp kỷ luật theo đúng thủ tục sa thải nhân viên. Bước 3: Mở phiên họp xét kỷ luật Người sử dụng lao động tiến hành mở phiên họp xét kỷ luật áp dụng hình thức sa thải đối với người lao động có hành vi vi phạm. Thủ tục sa thải nhân viên trong phiên họp này có một số lưu ý sau: Người sử dụng lao động tiến hành kiểm tra thành phần người tham dự, đảm bảo tất cả những người liên quan có mặt tại cuộc họp.Trong quá trình họp, doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ chứng cứ chứng minh được lỗi vi phạm của người lao động.Nội dung cuộc họp kỷ luật, sa thải nhân viên phải được lập thành biên bản, thông qua trước khi kết thúc cuộc họp và có chữ ký của người tham dự cuộc họp. Trường hợp có người không ký vào biên bản thì người ghi biên bản phải nêu rõ họ tên, lý do không ký (nếu có) vào nội dung biên bản. Bước 4: Ban hành quyết định sa thải nhân viên Trong thời hạn xử lý kỷ luật lao động, người sử dụng lao động ra quyết định áp dụng biện pháp kỷ luật hoặc sa thải đối với người lao động và phải gửi các quyết định này cho các bên liên quan. Trường hợp người xử lý kỷ luật sa thải hoặc người ký quyết định sa thải không đúng thẩm quyền thì việc sa thải nhân viên của doanh nghiệp đối với người lao động là không đúng quy định. Doanh nghiệp có thể bị coi là đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và phải chịu trách nhiệm bồi thường khi sa thải nhân viên không đúng quy định. Mẫu quyết định sa thải nhân viên CÔNG TY …………………CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcSố: ………………………., ngày … tháng … năm … … QUYẾT ĐỊNH XỬ LÝ KỶ LUẬT LAO ĐỘNG Về việc: Sa thải ông/bà …………… Căn cứ Bộ luật Lao động nước CHXHCN Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành; Căn cứ Nội quy lao động của Công ty ......................................................; Căn cứ kết quả phiên họp xử lý kỷ luật lao động ông/bà ………………… diễn ra ngày …. tháng …. năm……, GIÁM ĐỐC CÔNG TY …………………. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Xử lý kỷ luật lao động ông/bà ……………………………………. Hiện đang công tác tại: ……………………………………………………….. Chức vụ: ………………………………………………………………………... Hình thức kỷ luật: Sa thải. Do mắc phải sai phạm: ......…………………………………………………. …………………………………………………………………………………… Điều 2. Hiệu lực thi hành Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Mọi quyền lợi, nghĩa vụ có liên quan của ông/bà …………………… được Công ty giải quyết đến hết ngày…… tháng …… năm ……. Chậm nhất trước ngày….. tháng ….. năm ……, ông/bà ………………… có trách nhiệm bàn giao toàn bộ công cụ, dụng cụ, tài sản và công việc cho phòng …………………….. Ông/bà ……………….. và các bộ phận liên quan có trách nhiệm thi hành quyết định này. Nơi nhận:- Ông/bà ………………;- Ban Giám đốc Công ty;- Phòng………………..;- Lưu: VP, HS.GIÁM ĐỐC(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) 📍Kết luận Trên đây là những thông tin chi tiết để giải đáp thắc mắc về “Sa thải là gì? Quy trình sa thải nhân viên đúng luật” để đảm bảo quyền lợi hai bên. Hy vọng bài viết của Cake đã mang đến cho bạn những thông tin cần thiết giúp ích cho công việc và doanh nghiệp của bạn trong quá trình quản lý nhân sự trong thời gian tới! Đọc thêm:Employee turnover là gì? Bí quyết giữ chân nhân viên giỏi cho doanh nghiệp Đội ngũ Recruitment Consultant giàu kinh nghiệm của Cake cam kết tư vấn và mang đến các giải pháp tuyển dụng hiệu quả, đảm bảo chất lượng ứng viên cũng như tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.Book Meeting --- Tác giả bài viết: Chloe Tran ---
People Operations
Oct 12th 2024

KPI là gì? Cách xây dựng KPI để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả

Cách xây dựng KPI doanh nghiệp cần biếtMục lục: KPI là gì?Ví dụ về KPICách xây dựng KPI cho doanh nghiệpNgày nay, khái niệm KPI không còn xa lạ trong môi trường công sở. Chỉ số KPI được sử dụng phổ biến không chỉ bởi vai trò quan trọng trong việc đánh giá nhân sự, mà còn phản ánh “sức khỏe doanh nghiệp”. Với nhiều lợi ích như vậy, không khó hiểu nếu bạn muốn đưa KPI vào doanh nghiệp của mình. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu chỉ số KPI là gì và sử dụng nó như nào để đạt kết quả tốt nhất? Hãy cùng CakeResume tìm hiểu về KPI cũng như cách xây dựng KPI doanh nghiệp nên áp dụng trong bài viết dưới đây nhé!KPI là gì?Khái niệm KPI KPI là viết tắt của từ Key Performance Indicator, đây được hiểu là chỉ số giúp đo lường hiệu suất làm việc. Nói một cách dễ hiểu hơn, doanh nghiệp thường định nghĩa KPI như một mục tiêu để đánh giá mức độ hoàn thành công việc của cá nhân hoặc bộ phận dựa trên các con số cụ thể. Nhiều doanh nghiệp hiện nay trả lương KPI cho nhân viên thay vì mức lương cố định. Bởi vậy, “chạy KPI” không còn là điều xa lạ và chắc bạn cũng biết chạy KPI nghĩa là gì? Hiểu đơn giản, chạy KPI là việc nhân viên nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ do cấp trên đề ra trong thời hạn cho phép. Tuy áp lực, nhưng chạy KPI cũng vừa là động lực giúp nhân viên phát huy tối đa năng lực bản thân. Trong một doanh nghiệp, tùy theo từng vị trí, phòng ban mà cách xây dựng KPI sẽ khác nhau và được chia thành nhiều cấp độ. Trong khi các KPI cấp cao mang tính tổng quát, nhằm đo lường hiệu suất hoạt động của toàn bộ công ty, thì các KPI cho các phòng ban, cá nhân lại có mức độ thấp hơn, được phân làm các quy trình nhỏ để dễ dàng triển khai, theo dõi.Cách tính KPI Bởi mỗi cá nhân, phòng ban thường được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau, nên khi đánh giá KPI doanh nghiệp cần xem xét để có cách tính phù hợp. Dưới đây là hai cách tính KPI phổ biến nhất thường được sử dụng: 1. Cách tính KPI theo trung bình tổng hiệu suất: Hiệu suất KPI =(KPI thành phần 1 + KPI thành phần 2 + KPI thành phần 3 +…) / Số lượng KPI Để hiểu rõ hơn cách tính, hãy cùng xem thử ví dụ về KPI dưới đây: Nhân viên A có tổng cộng 3 KPI, trong đó KPI (1) đạt 70%, KPI (2) đạt 45%, KPI (3) đạt 87%. Như vậy, hiệu suất KPI của A được tính như sau: KPI = (70% + 45% + 87%) / 3 = 67,33% 2. Cách tính KPI theo tỷ trọng hiệu suất thành phần: Với cách tính này, trước hết bạn cần xác định tỷ trọng của từng KPI bằng cách đánh giá tầm quan trọng của đầu việc đối với mục tiêu chung cũng như thời gian cần thiết để hoàn thành. Sau khi tính được tỷ trọng, hãy áp dụng công thức dưới đây:Hiệu suất KPI = KPI thành phần * Tỷ trọng Ví dụ về KPI tính theo tỷ trọng hiệu suất thành phần: Nhân viên B có 3 KPI, trong đó: KPI (1) đạt 93%, chiếm tỷ trọng 30%KPI (2) đạt 77%, chiếm tỷ trọng 55%KPI (3) đạt 120%, chiếm tỷ trọng 15% Theo cách tính KPI trên, hiệu suất hoàn thành nhiệm vụ của B là: KPI = 93*30% + 77*55% + 120*15% = 88.25 (đơn vị %)Vai trò của KPI trong quản trị nhân sự Không khó để nhận thấy lợi ích của KPI khi được đưa vào sử dụng trong doanh nghiệp. Đúng như tên gọi, KPI là công cụ đo lường hiệu suất làm việc hữu hiệu, giúp doanh nghiệp đánh giá năng lực của nhân viên một cách minh bạch, công bằng dựa trên các số liệu trực quan. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng đưa ra các chế độ lương thưởng phù hợp cho từng nhân viên. Bên cạnh đó, khái niệm KPI còn được sử dụng như một thước đo tiêu chuẩn cho “sức khỏe doanh nghiệp”. Chỉ cần nhìn vào mức độ hoàn thành KPI, bạn sẽ thấy được doanh nghiệp có đang vận hành tốt hay không, từ đó điều chỉnh, phần bổ lại nguồn lực nếu cần thiết. Nếu biết áp dụng đúng cách, KPI là chìa khóa giúp bạn “chèo lái” doanh nghiệp đi đúng hướng. Một khi có được định hướng rõ ràng từng bước cho từng giai đoạn, sẽ không khó để doanh nghiệp đạt những mục tiêu chiến lược đã đề ra.Đọc thêm:Cách quản lý nhân viên hiệu quả doanh nghiệp cần biết Ví dụ về KPIKPI cho phòng quản lý chất lượngKPI trong kinh doanhKPI trong nhân sựKPI trong ngân hàng📍KPI cho phòng quản lý chất lượng Do kết quả làm việc của nhân viên quản lý chất lượng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, KPI cho phòng quản lý chất lượng cần theo dõi được sản phẩm đầu ra có tốt và đáp ứng yêu cầu hay không. Qua đó, doanh nghiệp có thể đảm bảo quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm luôn được thực hiện và kiểm soát chặt chẽ. Để hiểu rõ hơn KPI là gì trong phòng quản lý chất lượng, hãy tham khảo một số ví dụ về KPI sau đây: Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng ngay từ đầu (First-Pass Yield)Chỉ số chất lượng (Quality Index)Tỷ lệ gia công lại (Rework Level)Tỷ lệ hàng hỏngPhản hồi của khách hàng về chất lượng sản phẩm 📍KPI trong kinh doanh Vốn là một mảng tương đối rộng, nếu không hiểu rõ KPI là gì trong kinh doanh, rất dễ để doanh nghiệp lựa chọn các chỉ số đánh giá không phù hợp. Không ít doanh nghiệp chỉ tập trung vào lợi nhuận trước mắt mà bỏ quên lợi ích của KPI trong dài hạn. Do đó, bên cạnh mục tiêu doanh số tức thời, đừng quên đặt ra cả những KPI hướng tới sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ví dụ về KPI cho nhân viên bán hàng: Tăng trưởng doanh thu hàng thángMục tiêu doanh sốTỷ lệ chốt đơn hàngGiá trị đơn hàng trung bìnhChi phí trung bình trên một khách hàngTỷ lệ khách quay lại mua hàng 📍KPI trong nhân sự Muốn quản lý tốt nguồn nhân lực, thì việc lập KPI cho phòng HR là điều vô cùng cần thiết. Vậy KPI là gì trong nhân sự, liệu nó khác gì so với các phòng ban khác? Bởi phòng nhân sự phụ trách nhiều mảng như tuyển dụng, đào tạo hay quản lý lương, nên trong mỗi vị trí cần có hệ thống KPI khác nhau. Ví dụ về KPI trong nhân sự: KPI về tuyển dụng: Tổng số CV, tỷ lệ ứng viên đạt yêu cầu, thời gian tuyển nhân viên,...KPI về lương: Mức lương trung bình, tỷ lệ chi phí lương,...KPI về đào tạo: Số giờ đào tạo, chi phí đào tạo, hiệu quả đào tạo,...KPI đánh giá công việc: Tỷ lệ nhân viên hoàn thành nhiệm vụ, tỷ lệ vi phạm nội quy,... 📍KPI trong ngân hàng KPI từ lâu đã được đưa vào áp dụng vào trong ngân hàng nhằm cải thiện năng suất của nhân viên. Hầu hết mọi người đều biết KPI trong ngân hàng là gì, nhưng liệu việc áp KPI theo doanh số có thực sự đem lại lợi nhuận? Do đó, bên cạnh việc tăng doanh thu, hãy thiết lập thêm các chỉ số khác để theo dõi sự phát triển, giảm chi phí và tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng. Một số ví dụ về KPI trong lĩnh vực ngân hàng: Tỷ lệ huy động vốn trung bìnhTỷ lệ dư nợ trung bìnhSố lượng tài khoản mớiSố tiền thu được trên mỗi nhân viênChi phí xử lý các khoản vayMức độ hài lòng của khách hàngMỗi vị trí trong ngân hàng sẽ có chỉ số KPI khác nhau.Cách xây dựng KPI cho doanh nghiệpMặc dù đã nắm rõ KPI là gì, nhưng giữa hàng loạt chỉ số, nếu bạn lựa chọn sai có thể khiến doanh nghiệp đi lệch khỏi mục tiêu ban đầu. Nếu bạn còn đang băn khoăn, thì quy trình xây dựng KPI dưới đây sẽ là câu trả lời giúp bạn thiết kế KPI phù hợp với doanh nghiệp. 1. Xác định bộ phận xây dựng KPI. Để tạo ra một hệ thống đánh giá KPI hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định ai là người phù hợp để thực hiện trách nhiệm này. Nếu KPI do giám đốc, quản lý cấp cao đề ra có thể quá cao, thiếu tính thực tiễn, thì KPI được xây dựng bởi các phòng ban lại thiếu sự khách quan nếu mục tiêu đặt ra quá thấp. Do đó, việc xây dựng KPI nên có sự tham gia của cả quản lý cấp cao lẫn những người am hiểu chuyên môn. Điều này góp phần khắc phục những nhược điểm trên, giúp quy trình xây dựng KPI minh bạch mà vẫn đảm bảo khả năng thực hiện hóa mục tiêu. 2. Xác định mục tiêu cho KPI. Trước khi bắt đầu, doanh nghiệp cần chỉ rõ mục tiêu xây dựng KPI là gì? Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thiết lập các chỉ số KPI một cách chính xác, hướng tới đúng trọng tâm. Đặc biệt là hệ thống KPI cho cá nhân và các phòng ban, mục tiêu rõ ràng sẽ là nền tảng để đánh giá KPI đã thực sự phù hợp, liệu nó có phục vụ cho sứ mệnh và chiến lược tổng thể của công ty hay không? Nhờ vậy nhân viên cũng sẽ hiểu rõ ý nghĩa của KPI đối với mục tiêu chung, từ đó có thêm động lực để hoàn thành công việc. 3. Sử dụng phương pháp SMART để xây dựng KPI Sau khi hiểu rõ mục tiêu cần đạt được, bạn có thể bắt tay vào việc lựa chọn và thiết lập các chỉ số. Tuy nhiên, để mang lại hiệu quả tốt nhất, hãy đảm bảo cách xây dựng KPI của doanh nghiệp bạn tuân theo các tiêu chí của phương pháp SMART như dưới đây: S - Specific: KPI cần phải cụ thể và chỉ rõ nhiệm vụ cần thực hiệnM - Measurable: KPI là các chỉ số có thể đo lường được, có cách tính rõ ràngA - Attainable: Các con số đưa ra phải có tính khả thi, là mục tiêu có thể đạt đượcR - Relevant: KPI cần sát với thực tế, xây dựng dựa trên thực trạng doanh nghiệpT - Time-bound: Phải có thời hạn cụ thể để dễ dàng theo dõi, đánh giá KPI 4. Thường xuyên kiểm tra và theo dõi tiến độ KPI. Dù cho kế hoạch được chuẩn bị tốt đến đâu, không phải lúc nào nó cũng đem lại kết quả như mong đợi. Kể cả việc đánh giá KPI cũng vậy, chỉ sau khi đưa vào sử dụng, bạn mới có thể thấy những vấn đề phát sinh mà doanh nghiệp chưa thể lường trước. Do đó, việc thường xuyên phân tích hiệu suất và tiến độ thực hiện KPI là vô cùng quan trọng. Tùy vào thực trạng hoạt động và mục tiêu đề ra mà doanh nghiệp có thể thực hiện kiểm tra theo tuần, tháng hoặc theo quý, qua đó đánh giá mức độ hiệu quả của bộ KPI đã xây dựng. 5. Điều chỉnh KPI cho phù hợp với định hướng doanh nghiệp. Không ít doanh nghiệp lựa chọn sai chỉ số đánh giá KPI, hay đưa ra chỉ tiêu quá cao, không đúng với năng lực thực tế. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần kịp thời điều chỉnh KPI để quay lại đúng với mục tiêu ban đầu. Bên cạnh đó, trong quá trình vận hành, những thay đổi trong chiến lược hoạt động của doanh nghiệp là điều không hiếm xảy ra. Khi đó, cách tính KPI cũng cần được cập nhật và chỉnh sửa theo cho phù hợp định hướng mới. Điều này sẽ khiến việc đo lường hiệu suất công việc luôn được thực hiện một cách chính xác, công bằng và khách quan. Đọc thêm:10+ tiêu chí đánh giá nhân sự giúp doanh nghiệp giữ chân người tàiHy vọng bài viết này của CakeResume đã giúp bạn hiểu rõ hơn KPI là gì cũng như vai trò của chỉ số KPI đối với doanh nghiệp. Bên cạnh đó, đừng quên thiết lập, xây dựng hệ thống KPI để quản lý nhân sự hiệu quả cũng như đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn nhé! Đội ngũ Recruitment Consultant giàu kinh nghiệm của Cake cam kết tư vấn và mang đến các giải pháp tuyển dụng hiệu quả, đảm bảo chất lượng ứng viên cũng như tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.Book Meeting--- Tác giả: Lan Nguyen ---
People Operations
Oct 12th 2024

Văn hóa doanh nghiệp là gì? Hướng dẫn xây dựng văn hoá doanh nghiệp

6 yếu tố cốt lõi tạo nên văn hoá doanh nghiệpMục lục: Văn hóa doanh nghiệp là gì?Các yếu tố tạo nên văn hoá doanh nghiệpCách xây dựng văn hóa doanh nghiệpVí dụ về văn hóa doanh nghiệpVăn hóa doanh nghiệp là tập hợp các giá trị và hành vi chung, ảnh hưởng đến quy tắc ứng xử và cách thức vận hành trong tổ chức. Vì vậy, vai trò của văn hóa công ty là rất quan trọng đối với sự thành công và phát triển bền vững của mọi tổ chức. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất mà nhiều nhà quản lý gặp phải là làm thế nào để tạo ra văn hóa công ty tích cực, phù hợp với mọi thành viên trong doanh nghiệp. Cùng Cake tìm hiểu về các yếu tố tạo nên văn hóa doanh nghiệp và cách xây dựng văn hóa doanh nghiệp 4.0 hiệu quả nhé!Văn hóa doanh nghiệp là gì?Khái niệm văn hóa doanh nghiệp bao gồm sứ mệnh, giá trị, mục tiêu và kỳ vọng của một công ty. Kiến tạo một văn hóa làm việc hiệu quả đồng nghĩa với việc xây dựng và thiết lập các hệ thống từ cơ sở vật chất đến tư tưởng, nhằm thúc đẩy hiệu suất làm việc của nhân viên. Quan trọng hơn cả, văn hóa tổ chức, doanh nghiệp cần hướng tới mục tiêu khuyến khích nhân viên tham gia tích cực trong vai trò và nhiệm vụ được giao. Tầm quan trọng của văn hóa doanh nghiệp 1. Củng cố mối liên kết giữa nhân viên với công ty Văn hóa công ty truyền cảm hứng cho nhân viên và củng cố mối liên kết giữa họ và công ty. Sức mạnh đó còn trở nên mạnh mẽ hơn nữa khi được cộng hưởng với tinh thần đồng đội. 2. Phát triển hình ảnh thương hiệu Từ những giá trị cốt lõi, văn hóa tổ chức giúp doanh nghiệp định vị và xây dựng hình ảnh thương hiệu (employer branding) - ngay cả khi trên thị trường có công ty khác cùng lĩnh vực, điển hình như Apple và Samsung. 3. Giảm tỷ lệ nghỉ việc vì “drama công sở” Khi công ty có văn hóa công ty mạnh mẽ, giữa các nhân viên sẽ tồn tại một mối quan hệ khăng khít, đoàn kết. Chỉ cần sợi dây liên kết này còn đó, nhân viên sẽ ở lại công ty lâu hơn. 4. Tăng hiệu quả công tác nhân sự Xây dụng văn hóa doanh nghiệp cũng là một trong các cách tuyển dụng hiệu quả khi vừa giúp tuyển được nhân tài phù hợp, giảm thời gian cần người mới làm quen với công ty. Công tác quản trị nhân sự cũng theo đó thuận lợi, hiệu quả hơn. 5. Thúc đẩy cộng tác vì mục tiêu chung Ở công ty có văn hóa doanh nghiệp khuyến khích tinh thần đồng đội, các nhân viên sẽ không ngần ngại hợp tác để làm việc năng suất hơn, cùng hướng tới mục tiêu chung của công ty. Các yếu tố tạo nên văn hoá doanh nghiệpDưới đây là 6 yếu tố góp phần tạo nên văn hóa tổ chức. Doanh nghiệp cần xem xét kỹ từng yếu tố này để thực hiện các bước xây dựng văn hóa doanh nghiệp sao cho hiệu quả.📍Giá trị cốt lõi: Đây là những giá trị chung được chia sẻ bởi toàn bộ thành viên trong doanh nghiệp. Giá trị này thường là nền tảng cho các quyết định, hành động và sự lựa chọn của doanh nghiệp. 📍Tầm nhìn và sứ mệnh: Đây là mục tiêu và ý định dài hạn của doanh nghiệp. Tầm nhìn và sứ mệnh giúp doanh nghiệp xác định hướng đi và định hướng phát triển của mình. 📍Môi trường làm việc: Môi trường làm việc được xem như là bề nổi của văn hóa công ty. Một môi trường làm việc lý tưởng thể hiện qua không gian làm việc, tinh thần làm việc, tính chất công việc; và là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nhảy việc của nhân viên (employee turnover rate).Đọc thêm:Những công ty có môi trường làm việc tốt nhất 📍Con người: Lãnh đạo: Phong cách lãnh đạo đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành, định hướng, truyền cảm hứng cho các thành viên trong tổ chức.Nhân viên: Sự đồng thuận, đồng cảm và sự đoàn kết của nhân viên là một phần không thể thiếu để tạo ra một văn hóa doanh nghiệp thống nhất.Khách hàng và cộng đồng: Văn hóa doanh nghiệp thể hiện qua những sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp mang đến cho khách hàng và cho cộng đồng. 📍Đạo đức kinh doanh: Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp là hai khái niệm liên quan mật thiết. Thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp tích cực rất quan trọng để đảm bảo thực hiện đạo đức kinh doanh. 📍Quy trình vận hành: Đây là các chính sách và hệ thống quản lý được áp dụng trong doanh nghiệp. Cách quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả sẽ giúp tạo ra một văn hóa tổ chức và làm việc hiệu quả. Cách xây dựng văn hóa doanh nghiệpTham khảocác bước xây dựng văn hóa doanh nghiệp dưới đây nếu nhưbạn chưa biết nên bắt đầu từ đâu! #1 - Tuyên bố sứ mệnh Văn hóa công ty có thể được hình thành ngay từ lời tuyên bố sứ mệnh của công ty. Đây là một tuyên bố ngắn về lý do tại sao doanh nghiệp tồn tại và mục tiêu hoạt động là gì. #2 - Xác định kiểu văn hóa tổ chức Kết hợp văn hóa doanh nghiệp với hình ảnh thương hiệu rất quan trọng. Bạn cần xác định đâu là kiểu văn hóa doanh nghiệp phù hợp với đường lối kinh doanh cũng như nguyện vọng của nhân viên. #3 - Xây dựng bộ tài liệu văn hóa doanh nghiệp Tài liệu văn hóa doanh nghiệp tổng hợp các giá trị và nguyên tắc mà doanh nghiệp đang thực hiện và tuân thủ. Dựa vào đây,khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và nhân viên có thể hiểu rõ hơn về doanh nghiệp. #4 - Tuyển dụng nhân sự Duy trì văn hóa công ty là một trong các vai trò của bộ phận nhân sự. Hãy chắc chắn rằng quá trình tuyển dụng của bạn phản ánh các giá trị mà doanh nghiệp hướng tới, thể hiện qua việc đăng tin tuyển dụng hay giao tiếp với ứng viên. #5 - Soạn thảo bộ quy tắc chung Bộ quy tắc này thường đi kèm với tài liệu văn hóa doanh nghiệp, giúp quản lý và nhân viên tham chiếu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.Ví dụ về văn hóa doanh nghiệpVăn hóa doanh nghiệp của Apple Văn hóa doanh nghiệp của Apple dựa trên các giá trị cốt lõi của Steve Jobs từ khi thành lập: Đổi mới: Luôn luôn tìm kiếm và đầu tư vào công nghệ mới, sáng tạo và đột phá.Thẩm mỹ: Chú trọng vào thiết kế đẹp và tinh tế trong tất cả sản phẩm của mình, từ phần cứng đến phần mềm và dịch vụ.Kiên định: Đặt mục tiêu cao và luôn kiên định trong việc đạt được mục tiêu đó.Tôn trọng và độc lập: Tôn trọng và khuyến khích nhân viên độc lập trong sáng tạo ra các ý tưởng đột phá.Văn hóa doanh nghiệp của Google Văn hóa doanh nghiệp của Google được xây dựng hướng tới môi trường làm việc năng động, sáng tạo: Tinh thần tiên phong: Đặt mục tiêu dẫn đầu trong ngành công nghiệp, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến nhất cho người dùng.Tôn trọng và hỗ trợ: Coi nhân viên là tài sản quý giá nhất và luôn hỗ trợ họ đạt được tiềm năng tối đa.Tinh thần đồng đội: Tinh thần đồng đội là rất quan trọng, và luôn khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ giữa các nhân viên.Cởi mở và minh bạch: Google luôn đảm bảo mọi người được cập nhật thông tin nhanh nhất, dễ dàng và rõ ràng nhất. Văn hóa doanh nghiệp của Vinamilk Vinamilk đã xây dựng rất rõ ràng các giá trị trong văn hóa doanh nghiệp của mình, cụ thể: Đối với doanh nghiệp: Nỗ lực mang lại lợi ích cho các cổ đông, đồng thời sử dụng hiệu quả và bảo vệ mọi nguồn tài nguyên.Đối với nhân viên: Xây dựng và duy trì môi trường làm việc thân thiện, an toàn và cởi mở cho nhân viên, để họ luôn thấy bản thân được tôn trọng, công bằng.Đối với khách hàng: Cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và trung thực với mọi giao dịch.Đối với cộng đồng - xã hội: Đặt trách nhiệm xã hội lên hàng đầu, đóng góp tích cực vào cộng đồng và bảo vệ môi trường.Văn hóa doanh nghiệp của Viettel Với slogan “Theo cách của bạn”, ba giá trị cốt lõi trong văn hóa doanh nghiệp Viettel là: Quan tâm: Lấy con người làm trung tâm phát triển, thúc đẩy tinh thần quan tâm và và khuyến khích gắn kết giữa các thành viên, cũng như giữa Viettel với khách hàng.Sáng tạo: Sự sáng tạo không dừng lại ở các sản phẩm và dịch vụ cụ thể, mà còn là ở các ý tưởng mới và tư duy đột phá.Khát khao: Khao khát cống hiến và vươn xa, giúp Viettel vượt qua thách thức, phát triển và đạt đến đỉnh cao.Văn hóa doanh nghiệp của Vingroup Là tập đoàn hoạt động trong nhiều lĩnh vực đa dạng, văn hóa doanh nghiệp của Vingroup gồm: Tín: Nỗ lực hết mình để đảm bảo đúng cam kết với khách hàng và đối tác.Tâm: Lấy khách hàng làm trung tâm, nỗ lực mang đến dịch vụ hoàn hảo nhất.Trí: Coi sáng tạo là đòn bẩy phát triển, hướng tới tạo ra giá trị khác biệt và bản sắc riêng.Tốc: Lấy tốc độ và hiệu quả trong từng hành động làm tôn chỉ.Tinh: Tập hợp những tài năng và tinh hoa để góp phần xây dựng xã hội tinh hoa.Nhân: Tôn trọng mối quan hệ với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp và xã hội.Văn hóa doanh nghiệp của Cake Cá tính nổi bật nhất của Cake là tinh thần không ngừng đổi mới, phát triển, thể hiện ở: Trung thực và năng suất: Đề cao mối quan hệ chân thành với khách hàng, luôn lắng nghe, tôn trọng và phản hồi tích cực để cùng nhau phát triển.Cởi mở và tự quyết: Tôn trọng quyền tự quyết của mỗi thành viên và khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa đồng nghiệp với nhau.Kiên định và hiệu quả: Không ngừng đổi mới để ngày một xuất sắc, hoàn thiện hơn; tạo điều kiện để các thành viên liên tục phát triển chuyên môn.Đa dạng và đoàn kết: Chào đón mọi nhân tài đến từ nhiều nền đất nước với cá tính đa dạng.Đọc thêm:Cake - Đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển sự nghiệp Đội ngũ Recruitment Consultant giàu kinh nghiệm của Cake cam kết tư vấn và mang đến các giải pháp tuyển dụng hiệu quả, đảm bảo chất lượng ứng viên cũng như tối ưu hóa thời gian, chi phí và nguồn lực cho quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp.Book Meeting--- Tác giả bài viết: Hoang Phuong ---
People Operations
Oct 12th 2024

Onboarding là gì? 4 giai đoạn của quy trình đào tạo nhân viên mới

4 bước trong quy trình onboardingMục lục: Onboarding là gì?Quy trình onboarding chuẩn cho doanh nghiệpLưu ý gì để onboarding hiệu quả?Tìm kiếm và tuyển dụng nhân tài cho doanh nghiệp chỉ là một phần rất nhỏ trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân viên hiệu quả. Để có thể giữ chân nhân viên mới và khích lệ họ tối đa năng suất làm việc, doanh nghiệp của bạn còn cần tới một chiến lược nhân sự khác nữa: onboarding. Vậy onboarding là gì mà các trải nghiệm tích cực của nhân sự mới sẽ góp phần củng cố thương hiệu nhà tuyển dụng, giúp thu hút và duy trì nhân tài một cách rất tự nhiên. Cùng tìm hiểu về quy trình onboarding và cách đào tạo nhân viên mới hiệu quả doanh nghiệp bạn có thể áp dụng nhé!Onboarding là gì?Onboarding = giới thiệu nhân viên mới? Onboarding, còn được gọi là quy trình đào tạo nhân viên mới, là quá trình chuyển hóa nhân viên mới thành một thành viên của “đại gia đình” doanh nghiệp. Quá trình chào đón nhân sự mới này thường bắt đầu sau khi ứng viên chấp nhận thư mời làm việc và kéo dài trong khoảng 3 tháng đầu tại công ty. Mục tiêu chính của onboarding là giúp nhân viên mới nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc và công việc, đồng thời thiết lập sợi dây gắn kết giữa nhân viên và doanh nghiệp. Tuy không còn xa lạ trong lĩnh vực nhân sự nhưng không phải ai cũng thực sự nắm được bản chất và ý nghĩa thực sự của quy trình onboarding. ❌ Hiểu lầm #1: Onboarding chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn, thậm chí chỉ nên gói gọn vỏn vẹn trong … một ngày duy nhất. Nhìn nhận về onboarding như vậy sẽ kéo theo nhiều hệ quả không tốt, ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả của công tác quản trị và phát triển nguồn nhân lực doanh nghiệp. Onboarding là một quá trình liên tục, đòi hỏi quy trình đào tạo nhân viên mới bài bản, chuyên nghiệp và có thể kéo dài trong vài tháng, thậm chí nửa năm. ❌ Hiểu lầm #2: Onboarding là giới thiệu nhân viên mới và thông báo nhân sự mới. Onboarding không đơn giản chỉ là giới thiệu người mới. Một quy trình onboarding thành công ngoài hướng dẫn công việc cho nhân viên mới, nên bao gồm cả hoạt động giới thiệu cho nhân sự mới về giá trị, văn hóa và sứ mệnh của công ty. Điều này vừa giúp nhân viên mới hòa nhập nhanh hơn với môi trường làm việc, vừa mang tính định hướng để họ tự điều chỉnh phong cách làm việc sao cho hướng tới mục tiêu chung của tập thể. ❌ Hiểu lầm #3: Onboarding chỉ dành cho sinh viên mới tốt nghiệp hay nhân sự ở cấp entry-level. Càng là với nhân sự nắm giữ các chức vụ quan trọng trong công ty, chúng ta càng nên lưu tâm tới quy trình onboarding dành cho họ. Bởi sau này, chính các vị trí này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ nhân viên cho doanh nghiệp, cũng như quy trình đào tạo nhân viên mới thuộc phạm vi quản lý của mình. Vai trò của onboarding đối với doanh nghiệp Thực hiện đúng và tốt quy trình onboarding đem lại rất nhiều lợi ích cho công ty, ví dụ: Tăng năng suất làm việc: Một quy trình onboarding tích hợp đào tạo kỹ năng sẽ giúp nhân viên nhanh chóng làm quen với phong cách làm việc của doanh nghiệp, hiểu rõ nhiệm vụ và kỳ vọng công ty dành cho mình. Các yếu tố này sẽ là bệ phóng để họ làm việc hiệu quả hơn, năng suất hơn.Gắn kết nhân viên với đội nhóm: Chào đón nhân sự mới là hoạt động cần tới sự tham gia của từng thành viên trong phòng, ban mà nhân viên đó sẽ làm việc cùng. Do vậy, onboarding sẽ giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và quan tâm, từ đó gắn kết hơn với tập thể, đội nhóm.Giữ chân nhân viên: Quy trình onboarding hiệu quả sẽ làm cho nhân sự mới cảm thấy kết nối hơn với công ty khi thành công chuyển hóa họ thành “người trong nhà”. Kết nối càng chặt chẽ, sự hài lòng của nhân viên càng cao, dẫn đến giảm tỷ lệ nghỉ việc.Duy trì văn hóa doanh nghiệp: Onboarding giúp nhân viên mới hiểu được các giá trị cốt lõi, tầm nhìn và sứ mệnh của công ty, để từ đó họ ý thức mạnh mẽ hơn về mục tiêu chung. Lúc này, chính nhân viên mới sẽ là nhân tố duy trì và đóng góp cho văn hóa doanh nghiệp.Nâng cao hình ảnh nhà tuyển dụng: Trải nghiệm tích cực xuyên suốt quy trình onboarding của nhân sự mới sẽ mang đến “tiếng thơm” cho công ty, khiến công ty trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên và củng cố hình ảnh nhà tuyển dụng của mình.Quy trình onboarding chuẩn cho doanh nghiệpOnboarding process là quy trình bao gồm các nhiệm vụ như: hoàn thành thủ tục giấy tờ hành chính, giới thiệu nhân viên mới với các thành viên trong phòng ban, tập huấn kỹ năng làm việc (nếu cần thiết) và giới thiệu về các chính sách, thủ tục của công ty. Bên cạnh đó, thông qua quy trình onboarding, công ty cần nêu rõ các mục tiêu và kỳ vọng dành cho nhân viên mới. Trước khi triển khai quy trình onboarding, công ty nên trả lời các câu hỏi sau để đạt được hiệu quả như mong muốn: Thời điểm bắt đầu onboarding là khi nào?Quy trình onboarding sẽ kéo dài trong bao lâu?Điều gì nên là ấn tượng đầu tiên của nhân viên mới về công ty?Nhân viên mới cần biết gì về văn hóa và môi trường làm việc?Phòng ban, cá nhân nào tham gia vào quy trình onboarding?Công ty muốn đặt mục tiêu gì cho nhân viên mới sau khi kết thúc onboarding?Làm thế nào để đo lường hiệu quả của quy trình onboarding? 4 giai đoạn của quy trình đào tạo nhân viên mới 1. Trước khi onboarding Trước ngày làm việc đầu tiên của nhân viên, phòng Nhân sự cần thu thập các giấy tờ và thông tin của nhân viên mới, cũng như chuẩn bị tài liệu cần thiết cho công tác chào mừng nhân viên mới. 2. Giai đoạn định hướng Giai đoạn này thường diễn ra trong tuần đầu tiên của nhân viên mới. Tại đây, nhân viên mới được giới thiệu với phòng ban và toàn công ty, được hướng dẫn về nội quy, chính sách. Họ có thể được tập huấn sử dụng công cụ làm việc, hệ thống hoặc quy trình cần thiết cho công việc. 3. Giai đoạn hòa nhập Giai đoạn hòa nhập giúp nhân viên mới thích nghi với công việc và văn hóa doanh nghiệp. Các hoạt động trong giai đoạn này gồm thiết lập mục tiêu, đào tạo và theo dõi, quan sát để đảm bảo rằng họ đang thích nghi tốt với môi trường làm việc. 4. Giai đoạn phát triển Ở giai đoạn này, nhân viên mới cần được tạo mọi điều kiện để phát triển. Mục tiêu của giai đoạn này là giúp họ thấm nhuần văn hóa và giá trị của công ty, thúc đẩy mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp, quản lý và khuyến khích họ đóng góp vào mục tiêu chung của công ty. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc lý tưởng.Đọc thêm:Cách quản lý nhân viên hiệu quả Lưu ý gì để onboarding hiệu quả?Muốn xây dựng quy trình onboarding hiệu quả, bạn cần lưu ý 6 điểm sau đây: 📍Tham khảo mẫu quy trình đào tạo nhân viên mới Dù phức tạp hay đơn giản, công ty vẫn cần thiết kế một quy trình onboarding bài bản, chuyên nghiệp. Doanh nghiệp có thể tham khảo các mẫu quy trình đào tạo nhân viên mới từ các doanh nghiệp cùng lĩnh vực kinh doanh để học hỏi và điều chỉnh sao cho phù hợp. 📍Soạn thảo thư chào mừng nhân viên mới ấn tượng Thư chào mừng nhân viên mới ấn tượng sẽ cho nhân viên mới cảm thấy được chào đón. Trong thư nên đề cập tới thời gian bắt đầu kèm theo các thủ tục họ cần hoàn thành. 📍Chuẩn bị trước cho onboarding Các giấy tờ hành chính, địa chỉ email công ty, phần mềm nghiệp vụ, v.v. nên ở trạng thái sẵn sàng để quy trình onboarding diễn ra nhanh chóng hơn. Nếu không quá phức tạp, bạn có thể hướng dẫn nhân viên mới hoàn thành trước khi đến. 📍Thiết lập mối quan hệ với đồng nghiệp Onboarding đòi hỏi nỗ lực của cả tập thể, chứ không chỉ riêng phòng Nhân sự. Hãy đảm bảo rằng các nhân viên trong phòng ban, quản lý trực tiếp và thậm chí lãnh đạo cấp cao hiểu rõ quy trình đào tạo nhân viên mới và vai trò của họ trong quy trình onboarding. 📍Hỗ trợ mọi lúc, mọi nơi Nhân viên mới cần nhận được sự giúp đỡ và động viên, góp ý từ quản lý, đồng nghiệp trong suốt quy trình onboarding. Sự hiện diện của họ sẽ giúp nhân viên mới cảm thấy an tâm và được chào đón. Tour tham quan công ty hay cùng nhau ăn trưa có thể là khởi đầu tuyệt vời đấy! 📍Thể hiện văn hóa doanh nghiệp Mọi hoạt động diễn ra trong quy trình onboarding cần gắn kết chặt chẽ với văn hóa doanh nghiệp. Chia sẻ lịch sử phát triển, nhấn mạnh sứ mệnh và giá trị của công ty - những điều này sẽ giúp nâng cao sự gắn kết với tập thể ở nhân viên mới. Trong bài viết của mình, Greg Furstner, thành viên hội đồng tạp chí Forbes với 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhân sự, đã chia sẻ rằng nhân viên mới sẽ nhớ rất kỹ cách mình được chào đón. Nếu quy trình onboarding được thực hiện tốt, họ sẽ có ấn tượng tốt về công ty, tác động tích cực tới hình ảnh tuyển dụng của công ty trên thị trường lao động. Bạn mong muốn xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng để thu hút nhân tài về cho doanh nghiệp mình? Nhóm chuyên gia của Cake luôn sẵn sàng đồng hành, cùng bạn triển khai chiến lược hình ảnh tuyển dụng phù hợp với nhu cầu và mục tiêu. Liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm! --- Tác giả: Yifang ---

Resume Builder

Build your resume only in minutes!